Bản dịch và Ý nghĩa của: 撒く - maku

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 撒く (maku) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: maku

Kana: まく

Kiểu: động từ

L: Campo não encontrado.

撒く

Bản dịch / Ý nghĩa: để lây lan; rắc; để gieo

Ý nghĩa tiếng Anh: to scatter;to sprinkle;to sow

Definição: Định nghĩa: Rải hạt giống và bột một cách không đều.

Giải thích và từ nguyên - (撒く) maku

(Maku) là một động từ Nhật Bản có nghĩa là "lan truyền" hoặc "chơi". Từ này bao gồm kanjis, có nghĩa là "lan truyền" hoặc "chơi" và く, là một hạt chỉ ra hình dạng của động từ trong thời điểm hiện tại. Nguồn gốc từ nguyên của từ này không rõ ràng, nhưng có thể nó đến từ động từ cũ "maku", có nghĩa là "lan truyền" hoặc "chơi" trong các phương ngữ cổ xưa của Nhật Bản. Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến nông nghiệp, làm vườn và ẩm thực, chẳng hạn như "hạt giống" hoặc "gia vị ném".

Viết tiếng Nhật - (撒く) maku

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (撒く) maku:

Conjugação verbal de 撒く

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 撒く (maku)

  • 撒く - Hình cơ bản
  • 撒かない - Tiêu cực
  • 撒きます - Lịch sự/chính thức
  • 撒いた passado
  • 撒こう - mệnh lệnh

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (撒く) maku

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

まく; 散らす; 撒き散らす; 撒き散らす; 撒布する; 撒く; 撒き散らす; 撒き散らす; 撒布する; 撒く; 撒き散らす; 撒き散らす; 撒布する; 撒く; 撒き散らす; 撒き散らす; 撒布する; 撒く; 撒き散らす; 撒き散らす; 撒布する; 撒く; 撒き散らす; 撒き散らす; 撒布する; 撒く; 撒き散らす; 撒き散らす;

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 撒く

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: まく maku

Câu ví dụ - (撒く) maku

Dưới đây là một số câu ví dụ:

花を撒くと春が来る。

Hana wo maku to haru ga kuru

Mùa xuân đến khi bạn rắc hoa.

  • 花 (hana) - Bông hoa
  • を (wo) - Artigo definido.
  • 撒く (maku) - Espalhar
  • と (to) - Liên từ
  • 春 (haru) - Mùa xuân
  • が (ga) - Artigo sobre sujeito
  • 来る (kuru) - Chegar

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 撒く sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ

務める

Kana: つとめる

Romaji: tsutomeru

Nghĩa:

phục vụ; điền vào một bài đăng; phục vụ dưới quyền; phấn đấu; phấn đấu; hãy Cần cù; đóng vai trò); Làm việc cho)

差し上げる

Kana: さしあげる

Romaji: sashiageru

Nghĩa:

cho; để duy trì; tăng lên; cung cấp

足る

Kana: たる

Romaji: taru

Nghĩa:

đủ; đủ

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "để lây lan; rắc; để gieo" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "để lây lan; rắc; để gieo" é "(撒く) maku". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(撒く) maku", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
撒く - espalhar, dispersar