Bản dịch và Ý nghĩa của: 摩擦 - masatsu

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 摩擦 (masatsu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: masatsu

Kana: まさつ

Kiểu: thực chất

L: Campo não encontrado.

摩擦

Bản dịch / Ý nghĩa: ma sát; chà xát; để chà; che phủ

Ý nghĩa tiếng Anh: friction;rubbing;rubdown;chafe

Definição: Định nghĩa: Trọng lượng hoặc mộc hồi mà xảy ra khi hai đối tượng làm xoây loại bỏ.

Giải thích và từ nguyên - (摩擦) masatsu

(まさつ) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "ma sát" hoặc "ma sát". Phần đầu tiên của từ, 摩, có nghĩa là "cọ xát" hoặc "cạo râu" trong khi phần thứ hai, có nghĩa là "cạo râu" hoặc "cọ xát". Cùng nhau, hai phần này tạo thành từ ghép mô tả hành động cọ xát hoặc cạo hai bề mặt lại với nhau, tạo ra ma sát. Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh kỹ thuật, chẳng hạn như vật lý hoặc kỹ thuật, để mô tả sự kháng cự xảy ra khi hai đối tượng được di chuyển với nhau. Từ này cũng có thể được sử dụng trong các bối cảnh tượng hình hơn, chẳng hạn như mô tả xung đột hoặc căng thẳng giữa con người hoặc nhóm.

Viết tiếng Nhật - (摩擦) masatsu

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (摩擦) masatsu:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (摩擦) masatsu

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

こすり; 摩擦力; 摩耗; 摩擦音; 摩擦係数

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 摩擦

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: まさつ masatsu

Câu ví dụ - (摩擦) masatsu

Dưới đây là một số câu ví dụ:

摩擦が起こると火花が飛び散る。

Masatsu ga okoru to hibana ga tobi chiru

Khi ma sát xảy ra

Khi ma sát xảy ra, tia lửa tia lửa.

  • 摩擦 (māsatsu) - atrito
  • が (ga) - Título do assunto
  • 起こる (okoru) - xảy ra
  • と (to) - phép nối điều kiện
  • 火花 (hibana) - faísca
  • が (ga) - Título do assunto
  • 飛び散る (tobichiru) - espalhar-se, dispersar-se

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 摩擦 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: thực chất

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: thực chất

学習

Kana: がくしゅう

Romaji: gakushuu

Nghĩa:

học

パンク

Kana: パンク

Romaji: panku

Nghĩa:

1. (ABBR) đâm thủng; bùng nổ; 2. Punk

Kana: こ

Romaji: ko

Nghĩa:

truy cập cho ngôi nhà

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "ma sát; chà xát; để chà; che phủ" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "ma sát; chà xát; để chà; che phủ" é "(摩擦) masatsu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(摩擦) masatsu", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
摩擦 -> Atrito