Bản dịch và Ý nghĩa của: 摘む - tsumamu
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 摘む (tsumamu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: tsumamu
Kana: つまむ
Kiểu: động từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: bảo vệ; để giữ; để lấy
Ý nghĩa tiếng Anh: to pinch;to hold;to pick up
Definição: Định nghĩa: Pegue algo e puxe-o para cima.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (摘む) tsumamu
(Tsumu) là một động từ Nhật Bản có nghĩa là "thu hoạch" hoặc "bắt đầu". Từ này bao gồm Kanjis (Tsumu), có nghĩa là "thu hoạch" hoặc "bắt đầu" và む (mu), là một hậu tố bằng lời nói chỉ ra hành động. Nguồn gốc từ nguyên của từ này là không chắc chắn, nhưng có thể nó phát sinh từ ngã ba của hai động từ cổ xưa của Nhật Bản: Tsumu, có nghĩa là "thu hoạch" hoặc "vẽ" và tsumu, có nghĩa là "thắt chặt" hoặc "nhấn". Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến nông nghiệp, làm vườn và nấu ăn.Viết tiếng Nhật - (摘む) tsumamu
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (摘む) tsumamu:
Conjugação verbal de 摘む
Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 摘む (tsumamu)
- 摘む - Hình thức cơ bản của vô nghĩa
- 摘まない - Phủ định
- 摘める - Tiềm năng
- 摘んで - 形式て命令形
- 摘みます - Forma educada
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (摘む) tsumamu
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
摘み取る; 摘み取り; 摘み取る; 摘む; 摘み取り; 摘み取る; 摘み取る; 摘む; 摘み取り; 摘み取る; 摘む; 摘み取り; 摘み取る; 摘み取る; 摘む; 摘み取り; 摘み取る; 摘む; 摘み取り; 摘み取る; 摘む; 摘み取り; 摘み取る; 摘む; 摘み取り; 摘み取る; 摘む; 摘み取り; 摘み取る; 摘む;
Các từ có chứa: 摘む
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: つまむ tsumamu
Câu ví dụ - (摘む) tsumamu
Dưới đây là một số câu ví dụ:
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 摘む sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: động từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "bảo vệ; để giữ; để lấy" é "(摘む) tsumamu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.