Bản dịch và Ý nghĩa của: 損失 - sonshitsu
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 損失 (sonshitsu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: sonshitsu
Kana: そんしつ
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: sự mất mát
Ý nghĩa tiếng Anh: loss
Definição: Định nghĩa: Thiệt hại hoặc mất mát gây ra bởi cái gì đó.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (損失) sonshitsu
(そんしつ, Sonshitsu) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "mất" hoặc "thiệt hại". Nó được sáng tác bởi Kanjis 損 (そん, con trai), có nghĩa là "thiệt hại" hoặc "thiệt hại" và 失 (し, shitsu), có nghĩa là "mất mát" hoặc "thất bại". Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh tài chính hoặc kinh doanh để chỉ các khoản lỗ tiền tệ hoặc kinh doanh.Viết tiếng Nhật - (損失) sonshitsu
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (損失) sonshitsu:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (損失) sonshitsu
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
損害; 損傷; 損失額; 損失金; 損失額算出; 損失額評価; 損失補償; 損失計算; 損失軽減; 損失削減; 損失回避; 損失抑制; 損失防止; 損失補填; 損失補償金; 損失補償請求; 損失補償請求権; 損失保険; 損失保険料.
Các từ có chứa: 損失
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: そんしつ sonshitsu
Câu ví dụ - (損失) sonshitsu
Dưới đây là một số câu ví dụ:
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 損失 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "sự mất mát" é "(損失) sonshitsu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.