Bản dịch và Ý nghĩa của: 揺れる - yureru

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 揺れる (yureru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: yureru

Kana: ゆれる

Kiểu: thực chất

L: Campo não encontrado.

揺れる

Bản dịch / Ý nghĩa: lắc; lung lay

Ý nghĩa tiếng Anh: to shake;to sway

Definição: Định nghĩa: Một vật dụng lắc từ một bên này sang bên kia hoặc từ trước ra sau.

Giải thích và từ nguyên - (揺れる) yureru

(Yureru) là một động từ Nhật Bản có nghĩa là "swing", "run rẩy" hoặc "dao động". Từ này bao gồm Kanjis 揺 (yre), có nghĩa là "swing" và れる (ruru), là một hạt chỉ ra rằng hành động này là thụ động hoặc xảy ra một cách tự nhiên. Từ này có thể được sử dụng để mô tả các chuyển động vật lý như sự cân bằng của một vật thể hoặc dao động của một tòa nhà trong một trận động đất, hoặc để mô tả cảm xúc hoặc cảm xúc đang trong dòng chảy hoặc thay đổi.

Viết tiếng Nhật - (揺れる) yureru

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (揺れる) yureru:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (揺れる) yureru

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

揺動する; 揺らぐ; 揺れ動く; 揺らめく; 揺れる; 揺すぶる; 揺り動かす; 揺り動く; 揺り動かす; 揺り動く; 揺り動かす; 揺り動く; 揺り動かす; 揺り動く; 揺り動かす; 揺り動く; 揺り動かす; 揺り動く; 揺り動かす; 揺り動く; 揺り動かす; 揺り動く; 揺り動かす; 揺り動く; 揺り動かす; 揺り動く; 揺り動かす; 揺り動く; 揺り動かす; 揺り動く; 揺り動かす; 揺

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 揺れる

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ゆれる yureru

Câu ví dụ - (揺れる) yureru

Dưới đây là một số câu ví dụ:

緑の葉は風に揺れる。

Midori no ha wa kaze ni yureru

Những chiếc lá màu xanh lá cây lắc trong gió.

Lá màu xanh lá cây run rẩy trong gió.

  • 緑の葉 - "midori no ha" - lá xanh lá xanh
  • は - Título do tópico
  • 風 - "kaze" - gió gió
  • に - Título de destino
  • 揺れる - "yureru" - đu đưa đu đưa, dao động

穂が風に揺れる。

Ho ga kaze ni yureru

Tai vung trong gió.

Tai lắc trong gió.

  • 穂 (ho) - significa "vôngole" hoặc "cụm" và tham chiếu đến những chiếc bông lúa hoặc hạt ngũ cốc khác.
  • が (ga) - Phân từ ngữ chỉ chủ ngữ của câu.
  • 風 (kaze) - nghĩa là "gió".
  • に (ni) - hạt ngữ pháp chỉ hướng hoặc mục tiêu của hành động.
  • 揺れる (yureru) - động từ có nghĩa là "đung đưa" hoặc "dạt dào", trong trường hợp này, những bông lúa đang đung đưa dưới cơn gió.

木々が揺れる音が聞こえる。

Mokumoku ga yureru oto ga kikoeru

Bạn có thể nghe thấy âm thanh của những cái cây to lớn.

  • 木々 - Cây
  • が - Título do assunto
  • 揺れる - balançar, tremer
  • 音 - âm thanh
  • が - Título do assunto
  • 聞こえる - ser ouvido, ser audível.

嫋かな花が風に揺れる。

Noboroka na hana ga kaze ni yureru

Những bông hoa tinh tế lắc trong gió.

Những bông hoa lắc trong gió.

  • 嫋かな - tinh tế, dễ thương
  • 花 - hoa
  • が - Título do assunto
  • 風 - gió
  • に - Título de destino
  • 揺れる - đu đưa, dao động

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 揺れる sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: thực chất

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: thực chất

Kana: く

Romaji: ku

Nghĩa:

(số) chín

表現

Kana: ひょうげん

Romaji: hyougen

Nghĩa:

sự biểu lộ; bài thuyết trình; biểu diễn (toán học)

段階

Kana: だんかい

Romaji: dankai

Nghĩa:

tốt nghiệp; sân khấu; kỳ thực tập

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "lắc; lung lay" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "lắc; lung lay" é "(揺れる) yureru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(揺れる) yureru", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
揺れる