Bản dịch và Ý nghĩa của: 握手 - akushu

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 握手 (akushu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: akushu

Kana: あくしゅ

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

握手

Bản dịch / Ý nghĩa: bắt tay

Ý nghĩa tiếng Anh: handshake

Definição: Định nghĩa: Để nắm tay và nắm tay. Được thực hiện để chào hỏi hoặc thể hiện sự đồng ý.

Giải thích và từ nguyên - (握手) akushu

Từ "" "được tạo thành từ hai ký tự bằng tiếng Trung đơn giản:" "và" ". "" Có nghĩa là "giữ" hoặc "bóp" trong khi "" có nghĩa là "bàn tay". Do đó, "" nghĩa đen có nghĩa là "siết chặt bàn tay của bạn". Biểu thức này được sử dụng trong các bối cảnh khác nhau, chẳng hạn như chào ai đó, niêm phong một thỏa thuận hoặc thể hiện sự tôn trọng. Đó là một hình thức chào mừng phổ biến trong nhiều nền văn hóa trên thế giới. Từ nguyên của từ "" "bắt nguồn từ triều đại Tang (618-907 sau Công nguyên), khi việc thực hành bắt tay trở nên phổ biến trong các nhà cai trị và sĩ quan của chính phủ. Truyền thống được cho là có nguồn gốc từ Ấn Độ, nơi mọi người thường hợp nhất bàn tay của họ về sự tôn trọng. Theo thời gian, thực tế này đã lan sang các nơi khác trên thế giới, bao gồm cả Trung Quốc. Ngày nay, "" "là một từ phổ biến trong từ vựng tiếng Trung và thường được sử dụng trong các tình huống chính thức và không chính thức.

Viết tiếng Nhật - (握手) akushu

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (握手) akushu:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (握手) akushu

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

握り合い; 握り手; 握手する; 握手を交わす; 握手をする; 握手を求める; 握手を迫る; 握手を交わすこと; 握手を交わす儀式; 握手を交わす習慣; 握手を交わす風習; 握手を交わす慣習; 握手を交わす習俗; 握手を交わす儀式を行う; 握手を交わす習慣がある; 握手を交わす習俗がある; 握手を交わすことが礼儀; 握手を交わすことがマナー;

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 握手

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: あくしゅ akushu

Câu ví dụ - (握手) akushu

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 握手 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

Kana: き

Romaji: ki

Nghĩa:

Khoảng thời gian

意地

Kana: いじ

Romaji: iji

Nghĩa:

bố trí; tinh thần; ý chí; Sự cố chấp; cột sống lưng; sự thèm ăn.

対処

Kana: たいしょ

Romaji: taisho

Nghĩa:

đối phó với; để lãnh đạo

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "bắt tay" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "bắt tay" é "(握手) akushu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(握手) akushu", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
握手