Bản dịch và Ý nghĩa của: 握る - nigiru

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 握る (nigiru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: nigiru

Kana: にぎる

Kiểu: động từ

L: Campo não encontrado.

握る

Bản dịch / Ý nghĩa: hiểu; Vồ lấy; Sushi khuôn

Ý nghĩa tiếng Anh: to grasp;to seize;to mould sushi

Definição: Định nghĩa: Để nắm cái gì đó trong tay.

Giải thích và từ nguyên - (握る) nigiru

(Nigiru) là một động từ Nhật Bản có nghĩa là "giữ" hoặc "siết chặt bằng tay". Từ này bao gồm Kanjis, có nghĩa là "lấy" hoặc "giữ" và る, đó là một hậu tố bằng lời nói chỉ ra hành động. Phát âm chính xác của từ này là "ni-gi-r", với sự nhấn mạnh vào âm tiết thứ hai. Đó là một từ phổ biến trong tiếng Nhật và có thể được sử dụng trong nhiều tình huống, chẳng hạn như cầm một vật thể, siết chặt tay ai đó hoặc cầm tay lái xe hơi.

Viết tiếng Nhật - (握る) nigiru

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (握る) nigiru:

Conjugação verbal de 握る

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 握る (nigiru)

  • 握る: cách cơ bản
  • 握ら: hình thức mệnh lệnh
  • 握ります: cách lịch sự
  • 握った: hình thức trước đây
  • 握るな: cách cấm

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (握る) nigiru

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

握り; にぎる; 捕る; 把握する; 掴む; 捉える; 捕捉する; 捕らえる; 捕まえる; 捕獲する; 捕縛する; 把持する; 把握する; 持つ; 手にする; 手中にする; 手中に収める; 手中に収める; 手中にする; 手に入れる; 手に入る; 手に持つ; 手に取る; 手にする; 手に入る; 手に入れる; 手にする; 手に取る; 手にする; 手に入る; 手に入れる; 手に取る; 手

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 握る

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: にぎる nigiru

Câu ví dụ - (握る) nigiru

Dưới đây là một số câu ví dụ:

主導権を握る

shudouken wo nigiru

Nắm quyền kiểm soát/lãnh đạo.

chủ động

  • 主導権 (shudouken) - lãnh đạo, kiểm soát, chiếm đóng
  • を (wo) - Título do objeto
  • 握る (nigiru) - segurar, manter, controlar

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 握る sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ

広まる

Kana: ひろまる

Romaji: hiromaru

Nghĩa:

lây lan; được tuyên truyền

甘える

Kana: あまえる

Romaji: amaeru

Nghĩa:

cư xử như một đứa trẻ hư hỏng; nịnh nọt

惜しむ

Kana: おしむ

Romaji: oshimu

Nghĩa:

kinh tế; giá trị; than thở

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "hiểu; Vồ lấy; Sushi khuôn" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "hiểu; Vồ lấy; Sushi khuôn" é "(握る) nigiru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(握る) nigiru", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
握る