Bản dịch và Ý nghĩa của: 換算 - kansan

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 換算 (kansan) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: kansan

Kana: かんさん

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

換算

Bản dịch / Ý nghĩa: chuyển đổi; thay đổi; Thay thế

Ý nghĩa tiếng Anh: conversion;change;exchange

Definição: Định nghĩa: Converter uma coisa ou unidade em outra coisa ou unidade.

Giải thích và từ nguyên - (換算) kansan

換算 (かんさん) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "chuyển đổi" hoặc "tính toán". Phần đầu tiên của từ, 換 (かん), có nghĩa là "trao đổi" hoặc "thay thế" trong khi phần thứ hai, (さん), có nghĩa là "tính toán" hoặc "đếm". Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh toán học hoặc tài chính để đề cập đến việc chuyển đổi một đơn vị đo lường sang một đơn vị khác hoặc tính toán các giá trị tiền tệ thành các loại tiền tệ khác nhau. Nguồn gốc từ nguyên của từ này không rõ ràng, nhưng nó được cho là đã được tạo ra từ sự kết hợp của hai kanjis (ký tự Trung Quốc) được điều chỉnh theo ngôn ngữ Nhật Bản.

Viết tiếng Nhật - (換算) kansan

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (換算) kansan:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (換算) kansan

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

変換; 計算; 転換; 轉換; 转换; 换算

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 換算

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: かんさん kansan

Câu ví dụ - (換算) kansan

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 換算 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

略語

Kana: りゃくご

Romaji: ryakugo

Nghĩa:

viết tắt; từ viết tắt

間接

Kana: かんせつ

Romaji: kansetsu

Nghĩa:

sự gián tiếp; định hướng

景色

Kana: けしき

Romaji: keshiki

Nghĩa:

kịch bản; bối cảnh; phong cảnh

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "chuyển đổi; thay đổi; Thay thế" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "chuyển đổi; thay đổi; Thay thế" é "(換算) kansan". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(換算) kansan", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
換算