Bản dịch và Ý nghĩa của: 提案 - teian
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 提案 (teian) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: teian
Kana: ていあん
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: đề xuất; Dự luật; gợi ý
Ý nghĩa tiếng Anh: proposal;proposition;suggestion
Definição: Định nghĩa: Để đưa ra một đề nghị hoặc ý kiến.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (提案) teian
提案 là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "đề xuất" hoặc "gợi ý". Nó bao gồm chữ Hán 提 (ti), có nghĩa là "đề nghị" hoặc "hiện tại" và 案 (an), có nghĩa là "ý tưởng" hoặc "kế hoạch". Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh hoặc chính trị khi bạn muốn trình bày một ý tưởng hoặc giải pháp cho một vấn đề.Viết tiếng Nhật - (提案) teian
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (提案) teian:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (提案) teian
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
提案; アイデア; 提言; 提起; 提出; 提供; 提唱; 提案する
Các từ có chứa: 提案
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: ていあん teian
Câu ví dụ - (提案) teian
Dưới đây là một số câu ví dụ:
その提案は否決されました。
Sono teian wa hiketsu sare mashita
Đề xuất này đã bị từ chối.
Đề xuất đã bị từ chối.
- その (sono) - đại từ chỉ "đó" hoặc "kia"
- 提案 (teian) - danh từ có nghĩa là "đề xuất" hoặc "gợi ý"
- は (wa) - hạt từ chỉ dấu hiệu cho biết chủ đề của câu là "đề xuất này"
- 否決 (hiketsu) - danh từ có nghĩa là "từ chối" hoặc "bỏ phiếu phản đối"
- されました (saremashita) - đề nghị đã bị từ chối
私は新しい提案を考えています。
Watashi wa atarashii teian o kangaeteimasu
Tôi đang nghĩ về một đề xuất mới.
- 私 (watashi) - Eu - 私 (watashi)
- は (wa) - Partítulo japonês que indica o tópico da frase, neste caso, "eu"
- 新しい (atarashii) - 新 (shin) - novo
- 提案 (teian) - đề xuất
- を (wo) - hạt tiếng Nhật chỉ ra vật thể trực tiếp của hành động, trong trường hợp này là "đề xuất"
- 考えています (kangaeteimasu) - tô pensando
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 提案 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "đề xuất; Dự luật; gợi ý" é "(提案) teian". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.