Bản dịch và Ý nghĩa của: 描写 - byousha

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 描写 (byousha) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: byousha

Kana: びょうしゃ

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

描写

Bản dịch / Ý nghĩa: đại diện; Sự miêu tả; chân dung

Ý nghĩa tiếng Anh: depiction;description;portrayal

Definição: Định nghĩa: Expressar a aparência e as características de objetos ou eventos através de texto ou imagens.

Giải thích và từ nguyên - (描写) byousha

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "mô tả" hoặc "đại diện". Nó bao gồm hai kanjis: (mō) có nghĩa là "vẽ" hoặc "vẽ" và 写 (utsu) có nghĩa là "sao chép" hoặc "tái tạo". Sự kết hợp của hai Kanjis này dẫn đến một từ đề cập đến khả năng mô tả hoặc đại diện cho một cái gì đó trực quan hoặc viết. Từ 描写 thường được sử dụng trong bối cảnh nghệ thuật và văn học, như trong mô tả các nhân vật trong một mối tình lãng mạn hoặc đại diện cho một cảnh quan trong một bức tranh.

Viết tiếng Nhật - (描写) byousha

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (描写) byousha:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (描写) byousha

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

描写; 描く; 書き表す; 記述する; 記録する; 記す; 記載する; 描出する; 描画する; 表現する; 描写する; 記す; 記述する; 記録する; 記載する; 記す; 記述する; 記録する; 記載する; 記述する; 記録する; 記載する; 記述する; 記録する; 記載する; 記述する; 記録する; 記載する; 記述する; 記録する; 記載する; 記

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 描写

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: びょうしゃ byousha

Câu ví dụ - (描写) byousha

Dưới đây là một số câu ví dụ:

描写は小説や詩において非常に重要な要素です。

Miyashou wa shousetsu ya shi ni oite hijou ni juuyou na youso desu

Mô tả là một yếu tố rất quan trọng trong tiểu thuyết và thơ.

Miêu tả là một yếu tố rất quan trọng trong tiểu thuyết và thơ ca.

  • 描写 (byousha) - mô tả
  • 小説 (shousetsu) - lãng mạn, hư cấu
  • 詩 (shi) - poesia
  • において (ni oite) - trong, dentro de
  • 非常に (hijou ni) - vô cùng
  • 重要な (juuyou na) - quan trọng
  • 要素 (yousu) - yếu tố
  • です (desu) - é

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 描写 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

自身

Kana: じしん

Romaji: jishin

Nghĩa:

bởi bản thân; cá nhân

分数

Kana: ぶんすう

Romaji: bunsuu

Nghĩa:

Phân số (trong toán học)

Kana: ごう

Romaji: gou

Nghĩa:

nghiệp Phật; những hành động đã phạm trong kiếp trước

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "đại diện; Sự miêu tả; chân dung" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "đại diện; Sự miêu tả; chân dung" é "(描写) byousha". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(描写) byousha", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
描写