Bản dịch và Ý nghĩa của: 揉める - momeru

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 揉める (momeru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: momeru

Kana: もめる

Kiểu: động từ

L: Campo não encontrado.

揉める

Bản dịch / Ý nghĩa: không đồng ý; cuộc thi

Ý nghĩa tiếng Anh: to disagree;to dispute

Definição: Định nghĩa: Aparecem problemas como discussões e conflitos.

Giải thích và từ nguyên - (揉める) momeru

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "tranh luận", "chiến đấu" hoặc "có một cuộc tranh chấp". Từ này bao gồm các ký tự 揉 (momeru), có nghĩa là "nhào" hoặc "cọ xát" và める (meru), đó là một hậu tố cho thấy một hành động đang được tiến hành. Nguồn gốc của từ này không rõ ràng, nhưng có thể nó đã phát sinh từ ý tưởng "nhào lộn" hoặc "cọ xát" một câu hỏi cho đến khi nó được giải quyết. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống có xung đột hoặc bất đồng giữa hai hoặc nhiều người và có thể được sử dụng trong cả bối cảnh chính thức và không chính thức.

Viết tiếng Nhật - (揉める) momeru

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (揉める) momeru:

Conjugação verbal de 揉める

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 揉める (momeru)

  • 揉める forma masu
  • 揉めた quá khứ
  • 揉めます forma educada
  • 揉めるでしょう Formulário de potencial
  • 揉めています hình thức hiện tại tiếp diễn
  • 揉めよう hình thức mệnh lệnh

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (揉める) momeru

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

揉み合う; 取り合う; 争う; 紛れる; 言い争う; 論争する; けんかする; いさかう

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 揉める

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: もめる momeru

Câu ví dụ - (揉める) momeru

Dưới đây là một số câu ví dụ:

揉めることは避けたいです。

Momeru koto wa saketai desu

Tôi muốn tránh xung đột.

Tôi muốn tránh cọ xát.

  • 揉める - động từ có nghĩa là "đấu tranh", "tranh cãi", "xảy ra xung đột"
  • こと - substantivo que significa "thing", "fact"
  • は - phần tử chỉ chủ đề của câu, trong trường hợp này, "những điều mà"
  • 避ける - động từ có nghĩa là "tránh", "phòng ngừa", "chạy trốn"
  • たい - tiếp vế chỉ mong muốn, trong trường hợp này, "muốn"
  • です - maneira educada de "ser" ou "estar"

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 揉める sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ

埋まる

Kana: うずまる

Romaji: uzumaru

Nghĩa:

được chôn cất; được bao phủ; tràn ra; được lấp đầy

受け継ぐ

Kana: うけつぐ

Romaji: uketsugu

Nghĩa:

thừa kế; thành công; chiếm quyền kiểm soát

強いる

Kana: しいる

Romaji: shiiru

Nghĩa:

ép buộc; Lực lượng; ép buộc

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "không đồng ý; cuộc thi" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "không đồng ý; cuộc thi" é "(揉める) momeru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(揉める) momeru", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
揉める