Bản dịch và Ý nghĩa của: 揃える - soroeru

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 揃える (soroeru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: soroeru

Kana: そろえる

Kiểu: động từ

L: Campo não encontrado.

揃える

Bản dịch / Ý nghĩa: sắp xếp mọi thứ theo thứ tự; tổ chức; cho đồng phục; để chuẩn bị một cái gì đó

Ý nghĩa tiếng Anh: to put things in order;to arrange;to make uniform;to get something ready

Definição: Định nghĩa: Tổ chức và sắp xếp nhiều mục.

Giải thích và từ nguyên - (揃える) soroeru

揃える là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "căn chỉnh", "điều chỉnh" hoặc "sắp xếp". Nó bao gồm chữ kanji 揃 (soru) có nghĩa là "hoàn thành" và える (eru) là một hậu tố động từ biểu thị hành động. Do đó, từ 揃える có thể được dịch theo nghĩa đen là "hoàn thành hành động sắp xếp". Nó thường được sử dụng trong các tình huống mà bạn muốn sắp xếp đồ vật hoặc đồ vật theo thứ tự, chẳng hạn như xếp sách lên giá, sắp xếp quần áo trong tủ, trong số các hoạt động tổ chức khác.

Viết tiếng Nhật - (揃える) soroeru

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (揃える) soroeru:

Conjugação verbal de 揃える

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 揃える (soroeru)

  • 揃える - Cách từ điển
  • 揃えます - Dạ dạng lịch sự hiện tại/tương lai
  • 揃えました - Cách lịch sự trong quá khứ
  • 揃えない - Forma negativa
  • 揃えません - Declínio educado

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (揃える) soroeru

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

整える; そろえる

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 揃える

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: そろえる soroeru

Câu ví dụ - (揃える) soroeru

Dưới đây là một số câu ví dụ:

私は本棚を揃える必要がある。

Watashi wa hondana o sorae ru hitsuyō ga aru

Tôi cần sắp xếp giá sách.

Tôi cần chuẩn bị giá sách.

  • 私 - 私 (watashi)
  • は - hạt đề cập chỉ đề tài của câu, tương đương với "là" trong tiếng Bồ Đào Nha
  • 本棚 - kobutsuishi nghĩa là "kệ sách" trong tiếng Nhật
  • を - phần tử vật thể chỉ đối tượng trực tiếp của hành động, tương đương với "o" trong tiếng Bồ Đào Nha
  • 揃える - động từ có nghĩa là "dọn dẹp" hoặc "sắp xếp" trong tiếng Nhật: 整理 (seiri)
  • 必要 - tân-yếu
  • が - phân tử chủ ngữ chỉ người hoặc vật là chủ thể của câu, tương đương với "que" trong tiếng Bồ Đào Nha
  • ある - tồn tại

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 揃える sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ

済む

Kana: すむ

Romaji: sumu

Nghĩa:

hoàn thành; hoàn thiện; kết luận

寝かせる

Kana: ねかせる

Romaji: nekaseru

Nghĩa:

Đặt trên giường; nằm xuống; để lên men

匂う

Kana: におう

Romaji: niou

Nghĩa:

được thơm; ngửi; mùi hôi; chiếu sáng; rực rỡ

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "sắp xếp mọi thứ theo thứ tự; tổ chức; cho đồng phục; để chuẩn bị một cái gì đó" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "sắp xếp mọi thứ theo thứ tự; tổ chức; cho đồng phục; để chuẩn bị một cái gì đó" é "(揃える) soroeru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(揃える) soroeru", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
揃える