Bản dịch và Ý nghĩa của: 揃い - soroi

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 揃い (soroi) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: soroi

Kana: そろい

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

揃い

Bản dịch / Ý nghĩa: bộ; độ sắc nét; đồng phục

Ý nghĩa tiếng Anh: set;suit;uniform

Definição: Định nghĩa: Có nhiều thứ.

Giải thích và từ nguyên - (揃い) soroi

揃い (そろい) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "bộ hoàn chỉnh" hoặc "đồng phục". Nó bao gồm các ký tự 揃 (そろ) có nghĩa là "hoàn thành" và い (い) là hậu tố chỉ trạng thái hoặc điều kiện. Từ này có thể được dùng để chỉ một bộ đồ vật hoàn chỉnh, chẳng hạn như một bộ dao nĩa hoặc một bộ quần áo. Nó cũng có thể được dùng để chỉ một nhóm người mặc quần áo giống nhau, chẳng hạn như một nhóm vũ công hoặc một đội thể thao. Từ 揃い có nguồn gốc cổ xưa, xuất hiện từ thời Heian (794-1185). Vào thời điểm đó, từ này được viết là "そろひ" và được dùng để chỉ một bộ công cụ hoặc đồ dùng hoàn chỉnh. Theo thời gian, cách viết của từ đã thay đổi thành "そろい" và ý nghĩa của nó được mở rộng để bao gồm các loại bộ hoàn chỉnh khác. Ngày nay, từ 揃い là một phần phổ biến trong từ vựng tiếng Nhật và được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

Viết tiếng Nhật - (揃い) soroi

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (揃い) soroi:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (揃い) soroi

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

揃え; そろい; そろえ; そろえる; あわせる; あわせ; あつらえ; あつらえる; あわせて; あわせためる; あわせころがす; あわせあわせ; あわせかためる; あわせかため; あわせかためあわせ; あわせかためあわせる; あわせころがすめくる; あわせころがすよこすかす; あわせころがすよこすかせる; あわせころがすめくれる; あわせころがすよこすかすめくる; あわせころがすよこすかせめ

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 揃い

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: そろい soroi

Câu ví dụ - (揃い) soroi

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 揃い sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

降伏

Kana: こうふく

Romaji: koufuku

Nghĩa:

đầu hàng; đầu hàng; nộp hồ sơ

信仰

Kana: しんこう

Romaji: shinkou

Nghĩa:

(tôn giáo) đức tin; sự tin tưởng; tín điều

安心

Kana: あんしん

Romaji: anshin

Nghĩa:

sự cứu tế; sự yên tĩnh tinh thần

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "bộ; độ sắc nét; đồng phục" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "bộ; độ sắc nét; đồng phục" é "(揃い) soroi". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(揃い) soroi", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
揃い