Bản dịch và Ý nghĩa của: 掻く - kaku

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 掻く (kaku) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: kaku

Kana: かく

Kiểu: động từ

L: Campo não encontrado.

掻く

Bản dịch / Ý nghĩa: cào; toát mồ hôi

Ý nghĩa tiếng Anh: to scratch;to perspire

Definição: Định nghĩa: Raspe ou arranhe a superfície usando as unhas ou as mãos.

Giải thích và từ nguyên - (掻く) kaku

(Kaku) là một động từ Nhật Bản có nghĩa là "gãi", "gãi" hoặc "cạo". Từ này bao gồm các ký tự, có nghĩa là "gãi" hoặc "gãi" và く, đó là một hậu tố chỉ ra rằng nó là một động từ. Từ nguyên của từ có từ thời kỳ Heian (794-1185), khi nó được tạo ra từ ngã ba của các nhân vật 掻 và. Từ này thường được sử dụng để mô tả hành động gãi da hoặc gãi bề mặt bằng móng tay hoặc với một số vật thể.

Viết tiếng Nhật - (掻く) kaku

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (掻く) kaku:

Conjugação verbal de 掻く

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 掻く (kaku)

  • 掻く - Cách từ điển
  • 掻きます - Hình dạng mịn màng
  • 掻いた - Quá khứ
  • 掻こう - Hình thức điều kiện
  • 掻くでしょう - Hình dạng dự kiến

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (掻く) kaku

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

掘る; 掘り起こす; 掘り出す; 掘り返す; 掘り出し物にする; 掘り出し物; 掘り出し; 掘り出すこと; 掘り起こすこと; 掘り返すこと; 掘ること; 掘り出し物を探す; 掘り出し物を見つける; 掘り出し物を掘り出す; 掘り出し物を見つけ出す; 掘り出し物を見つけること; 掘り出し物を掘り出すこと; 掘り出し物を見つけ出すこと.

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 掻く

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

藻掻く

Kana: もがく

Romaji: mogaku

Nghĩa:

để chiến đấu; Cretan; nóng nảy

引っ掻く

Kana: ひっかく

Romaji: hikkaku

Nghĩa:

cào

Các từ có cách phát âm giống nhau: かく kaku

Câu ví dụ - (掻く) kaku

Dưới đây là một số câu ví dụ:

猫が壁を引っ掻く。

Neko ga kabe wo hikkaku

Con mèo gãi tường.

  • 猫 - gato em japonês
  • が - Título do tópico em japonês
  • 壁 - parede em japonês
  • を - Título do objeto em japonês
  • 引っ掻く - arranhar em japonês
  • . - ponto final em japonês

猫が毛を掻く。

Neko ga ke wo kaku

Con mèo đang gãi.

Mèo gãi tóc.

  • 猫 - con mèo
  • が - Título do assunto
  • 毛 - cabelo
  • を - Título do objeto direto
  • 掻く - coçar

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 掻く sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ

強請る

Kana: ねだる

Romaji: nedaru

Nghĩa:

trêu chọc; thuyết phục; Lời yêu cầu; yêu cầu

次ぐ

Kana: つぐ

Romaji: tsugu

Nghĩa:

để sắp xếp bên cạnh; theo sau, đuổi theo, xảy đến

取り巻く

Kana: とりまく

Romaji: torimaku

Nghĩa:

bao quanh; Dạng hình tròn

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "cào; toát mồ hôi" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "cào; toát mồ hôi" é "(掻く) kaku". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(掻く) kaku", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
掻く