Bản dịch và Ý nghĩa của: 掲示 - keiji

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 掲示 (keiji) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: keiji

Kana: けいじ

Kiểu: thực chất

L: Campo não encontrado.

掲示

Bản dịch / Ý nghĩa: Để ý; thẻ báo cáo

Ý nghĩa tiếng Anh: notice;bulletin

Definição: Định nghĩa: Để đưa điều gì đó ra ngoài để mọi người thấy.

Giải thích và từ nguyên - (掲示) keiji

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "quảng cáo" hoặc "cảnh báo". Từ này bao gồm Kanjis 掲 (KEI), có nghĩa là "hiển thị" hoặc "hiển thị" và 示 (ji), có nghĩa là "hiển thị" hoặc "chỉ ra". Từ nguyên của từ có từ thời Edo (1603-1868), khi quảng cáo được đăng trên các bức tường công cộng hoặc bài đăng để thông báo cho dân số về các sự kiện, tin tức hoặc cảnh báo quan trọng. Hiện tại, từ này thường được sử dụng để chỉ quảng cáo hoặc cảnh báo được đăng ở những nơi công cộng, chẳng hạn như trường học, văn phòng và ga tàu.

Viết tiếng Nhật - (掲示) keiji

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (掲示) keiji:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (掲示) keiji

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

告示; ポスター; 看板; 広告; アナウンスメント

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 掲示

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: けいじ keiji

Câu ví dụ - (掲示) keiji

Dưới đây là một số câu ví dụ:

この掲示はとても重要です。

Kono keiji wa totemo juuyou desu

Bảng này rất quan trọng.

Cảnh báo này là rất quan trọng.

  • この - tức là "đây" hoặc "đây này"
  • 掲示 - danh từ có nghĩa là "thông báo" hoặc "quảng cáo"
  • は - partíTulo que indica o tema da frase
  • とても - muito
  • 重要 - importante
  • です - verbo "ser" na forma educada -> verbo "ser" na forma educada

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 掲示 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: thực chất

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: thực chất

食器

Kana: しょっき

Romaji: shoki

Nghĩa:

bộ đồ ăn

東洋

Kana: とうよう

Romaji: touyou

Nghĩa:

Hướng dẫn

点火

Kana: てんか

Romaji: tenka

Nghĩa:

đánh lửa; thắp sáng; đánh lửa

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Để ý; thẻ báo cáo" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Để ý; thẻ báo cáo" é "(掲示) keiji". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(掲示) keiji", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
掲示: Afixação.