Bản dịch và Ý nghĩa của: 掲げる - kakageru

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 掲げる (kakageru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: kakageru

Kana: かかげる

Kiểu: động từ

L: Campo não encontrado.

掲げる

Bản dịch / Ý nghĩa: công bố; in ra; mang (một bài viết); để đặt; treo; vận thăng; tời (một ngọn nến); thả nổi (một lá cờ)

Ý nghĩa tiếng Anh: to publish;to print;to carry (an article);to put up;to hang out;to hoist;to fly (a sail);to float (a flag)

Definição: Định nghĩa: Đăng: Để treo hoặc đặt ở nơi cao.

Giải thích và từ nguyên - (掲げる) kakageru

掲げる là một động từ tiếng Nhật có nghĩa là "nâng cao", "nâng cao", "trưng bày" hoặc "để lộ". Nó bao gồm chữ kanji 掲 (kei), có nghĩa là "hiển thị" hoặc "hiển thị" và げる (geru), là trợ từ chỉ hành động được thực hiện bởi chủ thể. Nguồn gốc từ nguyên của chữ Hán 掲 là không chắc chắn, nhưng nó được cho là một biến thể của chữ Hán 挙, có nghĩa là "nâng cao" hoặc "nâng cao". Trợ từ げる là dạng kính ngữ của động từ する (suru), có nghĩa là "làm" hoặc "hoàn thành".掲げる có thể được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau, chẳng hạn như treo cờ, trưng bày áp phích hoặc trình bày ý tưởng. Nó cũng có thể được sử dụng để diễn đạt các hành động trừu tượng hơn, chẳng hạn như "nâng cao tinh thần" hoặc "bày tỏ quan điểm".

Viết tiếng Nhật - (掲げる) kakageru

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (掲げる) kakageru:

Conjugação verbal de 掲げる

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 掲げる (kakageru)

  • 掲げる - Cách từ điển
  • 掲げた Quá khứ
  • 掲げている - Thì hiện tại tiếp diễn
  • 掲げよう - Tương lai muốn
  • 掲げれば - Condicional
  • 掲げればいい - Đề xuất/điều kiện

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (掲げる) kakageru

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

掲示する; 示す; 張り出す; 貼り出す; 立てる; 示唆する; 示威する

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 掲げる

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: かかげる kakageru

Câu ví dụ - (掲げる) kakageru

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 掲げる sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ

滞る

Kana: とどこおる

Romaji: todokooru

Nghĩa:

đình trệ; được hoãn lại

免れる

Kana: まぬかれる

Romaji: manukareru

Nghĩa:

thoát ra khỏi; được giải cứu; tránh xa; tránh xa; tránh xa; lừa dối; được miễn; được giảm đau; Để thoát khỏi

覚ます

Kana: さます

Romaji: samasu

Nghĩa:

thức dậy

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "công bố; in ra; mang (một bài viết); để đặt; treo; vận thăng; tời (một ngọn nến); thả nổi (một lá cờ)" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "công bố; in ra; mang (một bài viết); để đặt; treo; vận thăng; tời (một ngọn nến); thả nổi (một lá cờ)" é "(掲げる) kakageru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(掲げる) kakageru", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
掲げる