Bản dịch và Ý nghĩa của: 措置 - sochi

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 措置 (sochi) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: sochi

Kana: そち

Kiểu: Thực chất.

L: Campo não encontrado.

措置

Bản dịch / Ý nghĩa: đo lường; bước chân

Ý nghĩa tiếng Anh: measure;step

Definição: Định nghĩa: Hành động và biện pháp được thực hiện cho các tình huống cụ thể.

Giải thích và từ nguyên - (措置) sochi

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "đo lường" hoặc "providence". Từ này được tạo thành từ kanjis, có nghĩa là "đặt" hoặc "vứt bỏ" và 置, có nghĩa là "đặt" hoặc "thiết lập". Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý hoặc chính phủ để chỉ các biện pháp để đối phó với một tình huống hoặc vấn đề cụ thể.

Viết tiếng Nhật - (措置) sochi

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (措置) sochi:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (措置) sochi

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

処置; 施策; 対策; 措定; 措置法; 処分

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 措置

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: そち sochi

Câu ví dụ - (措置) sochi

Dưới đây là một số câu ví dụ:

この問題に対する措置を早急に取る必要があります。

Kono mondai ni tai suru sochi o sokkyū ni toru hitsuyō ga arimasu

Các biện pháp khẩn cấp phải được thực hiện liên quan đến vấn đề này.

Nó là cần thiết để có hành động chống lại vấn đề này ngay lập tức.

  • この問題に対する措置 - các biện pháp liên quan đến vấn đề này
  • を - Título do objeto
  • 早急に - urgentemente, imediatamente
  • 取る - pegar, adotar
  • 必要があります - cần thiết

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 措置 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: Thực chất.

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Thực chất.

敷地

Kana: しきち

Romaji: shikichi

Nghĩa:

Địa điểm

原形

Kana: げんけい

Romaji: genkei

Nghĩa:

Mẫu ban đầu; căn cứ

耕作

Kana: こうさく

Romaji: kousaku

Nghĩa:

canh tác; nông nghiệp

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "đo lường; bước chân" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "đo lường; bước chân" é "(措置) sochi". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(措置) sochi", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
措置