Bản dịch và Ý nghĩa của: 推理 - suiri

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 推理 (suiri) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: suiri

Kana: すいり

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

推理

Bản dịch / Ý nghĩa: suy luận; sự suy luận; thể loại bí ẩn hoặc trinh thám (tiểu thuyết phim, v.v.)

Ý nghĩa tiếng Anh: reasoning;inference;mystery or detective genre (movie novel etc.)

Definição: Định nghĩa: Đưa ra suy luận dựa trên tư duy logic và bằng chứng.

Giải thích và từ nguyên - (推理) suiri

推理 là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "suy luận" hoặc "suy luận". Nó bao gồm các ký tự 推 (sui), có nghĩa là "thúc đẩy" hoặc "thúc đẩy" và 理 (ri), có nghĩa là "lý do" hoặc "logic". Từ này thường được dùng để chỉ các thể loại văn học hoặc điện ảnh liên quan đến bí ẩn và điều tra, chẳng hạn như tiểu thuyết trinh thám hoặc phim truyền hình hồi hộp. Khả năng suy luận logic và giải câu đố được đánh giá cao trong văn hóa Nhật Bản và từ 推理 thường được sử dụng trong bối cảnh giáo dục và nghề nghiệp để chỉ kiểu tư duy phản biện này.

Viết tiếng Nhật - (推理) suiri

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (推理) suiri:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (推理) suiri

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

推測; 推察; 推定; 推量; 推論

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 推理

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: すいり suiri

Câu ví dụ - (推理) suiri

Dưới đây là một số câu ví dụ:

推理小説が好きです。

Suiri shousetsu ga suki desu

Tôi thích tiểu thuyết trinh thám.

Tôi thích tiểu thuyết lý luận.

  • 推理小説 - thể loại văn học bí ẩn và hồi hộp
  • が - Título do assunto
  • 好き - thích
  • です - verbo ser/estar na forma educada -> verbo ser/estar na forma educada

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 推理 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

継ぐ

Kana: つぐ

Romaji: tsugu

Nghĩa:

thành công

男子

Kana: だんし

Romaji: danshi

Nghĩa:

thiếu niên; người đàn ông trẻ

Kana: おび

Romaji: obi

Nghĩa:

obi (dải áo kimono)

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "suy luận; sự suy luận; thể loại bí ẩn hoặc trinh thám (tiểu thuyết phim, v.v.)" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "suy luận; sự suy luận; thể loại bí ẩn hoặc trinh thám (tiểu thuyết phim, v.v.)" é "(推理) suiri". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(推理) suiri", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
推理