Bản dịch và Ý nghĩa của: 控室 - hikaeshitsu
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 控室 (hikaeshitsu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: hikaeshitsu
Kana: ひかえしつ
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: Phòng chờ
Ý nghĩa tiếng Anh: waiting room
Definição: Định nghĩa: Một phòng chờ được chuẩn bị trên sân khấu hoặc trong phòng thu.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (控室) hikaeshitsu
Đó là một từ tiếng Nhật có thể được chia thành hai kanjis: (kong) có nghĩa là "kiểm soát" hoặc "quản lý" và 室 (shitsu) có nghĩa là "phòng" hoặc "phòng ngủ". Họ cùng nhau hình thành ý nghĩa của "phòng điều khiển" hoặc "phòng quản lý". Từ này thường được sử dụng trong môi trường doanh nghiệp, chính phủ hoặc công nghiệp để chỉ một căn phòng nơi các hoạt động được giám sát và kiểm soát. Đó là một không gian nơi các nhà quản lý hoặc người giám sát có thể giám sát các hoạt động của nhân viên hoặc quy trình của họ, đảm bảo rằng mọi thứ đang hoạt động theo các tiêu chuẩn được thiết lập. Từ nguyên hoàn chỉnh của từ này không rõ ràng, nhưng có thể nó đã được bắt nguồn từ người Trung Quốc cổ đại. Kanji (Konga) bắt nguồn từ người Trung Quốc cổ đại và được sử dụng để chỉ "kiểm soát" hoặc "thao túng". Kanji (shitsu) cũng bắt nguồn từ người Trung Quốc cổ đại và được sử dụng để chỉ "phòng ngủ" hoặc "phòng". Từ tiếng Nhật 控室 có thể đã được tạo ra từ sự kết hợp của hai kanjis này, điều chỉnh chúng theo ngôn ngữ Nhật Bản.Viết tiếng Nhật - (控室) hikaeshitsu
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (控室) hikaeshitsu:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (控室) hikaeshitsu
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
待合室; 待ち合わせ室; ロビー; 受付室
Các từ có chứa: 控室
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: ひかえしつ hikaeshitsu
Câu ví dụ - (控室) hikaeshitsu
Dưới đây là một số câu ví dụ:
控室には静かな雰囲気が漂っている。
Kōshitsu ni wa shizuka na fun'iki ga tadayotte iru
Trong phòng chờ
Có một bầu không khí yên tĩnh trong phòng chờ.
- 控室 (koushitsu) - phòng chờ hoặc phòng kiểm soát
- には (ni wa) - Chỉ định vị trí của cụm từ, trong trường hợp này là "trong phòng điều khiển"
- 静かな (shizukana) - yên tĩnh
- 雰囲気 (fun'iki) - không khí
- が (ga) - Título do assunto
- 漂っている (tadayotteiru) - lơ lửng hoặc từ từ
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 控室 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "Phòng chờ" é "(控室) hikaeshitsu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
![控室](https://skdesu.com/nihongoimg/5384-5682/176.png)