Bản dịch và Ý nghĩa của: 接する - sessuru
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 接する (sessuru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: sessuru
Kana: せっする
Kiểu: động từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: liên lạc với; kết nối; tham gia; Nhận
Ý nghĩa tiếng Anh: to come in contact with;to connect;to attend;to receive
Definição: Định nghĩa: Chạm vào cái gì đó hoặc ai đó.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (接する) sessuru
接する là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "tiếp xúc với", "có mối quan hệ với" hoặc "kết nối với". Từ này bao gồm hai chữ Hán: 接 (setsu) có nghĩa là "liên hệ" hoặc "kết nối" và する (suru) là trợ động từ biểu thị hành động hoặc trạng thái. Nguồn gốc từ nguyên của từ bắt nguồn từ thời Heian (794-1185), khi động từ suru được sử dụng để chỉ các hành động liên quan đến tiếp xúc hoặc kết nối vật lý. Theo thời gian, ý nghĩa của động từ được mở rộng để bao gồm các hành động trừu tượng hơn, chẳng hạn như "có mối quan hệ với" hoặc "kết nối với". Ngày nay, 接する là một từ phổ biến trong tiếng Nhật hiện đại và được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ giao tiếp giữa các cá nhân đến công nghệ thông tin.Viết tiếng Nhật - (接する) sessuru
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (接する) sessuru:
Conjugação verbal de 接する
Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 接する (sessuru)
- 接する - する
- 接します mệnh đề khẳng định
- 接しました quá khứ khẳng định
- 接しています Tình hùng hộp cửa răng
- 接すれば condicional
- 接さない negativo
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (接する) sessuru
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
触れる; 交わる; 交じる; かかわる; つながる; つなぐ; つなぎ合わせる; つなぎ合う; ふれる; ふれあう; ふれこむ; ふれさせる; ふれる; まじわる; まじる; めぐる; めぐりあう; めぐり合う; めぐりこむ; めぐる; やり取りする; やりとりする.
Các từ có chứa: 接する
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: せっする sessuru
Câu ví dụ - (接する) sessuru
Dưới đây là một số câu ví dụ:
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 接する sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: động từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "liên lạc với; kết nối; tham gia; Nhận" é "(接する) sessuru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.