Bản dịch và Ý nghĩa của: 探す - sagasu

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 探す (sagasu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: sagasu

Kana: さがす

Kiểu: động từ

L: Campo não encontrado.

探す

Bản dịch / Ý nghĩa: tìm kiếm cho; tìm kiếm; cố gắng tìm

Ý nghĩa tiếng Anh: to search;to seek;to look for

Definição: Định nghĩa: để tìm thứ gì đó hoặc cái gì đó.

Giải thích và từ nguyên - (探す) sagasu

探す Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "tìm kiếm" hoặc "tìm kiếm". Nó được tạo thành từ hai kanjis:, có nghĩa là "khám phá" hoặc "điều tra" và す, đó là một hạt bằng lời nói cho thấy hành động trong thời điểm hiện tại. Nguồn gốc từ nguyên của từ có từ thời heian (794-1185), khi động từ "sagasu" được sử dụng để đề cập đến việc tìm kiếm một cái gì đó hoặc ai đó. Theo thời gian, Kanji đã được thêm vào để nhấn mạnh ý tưởng khám phá hoặc điều tra, làm phát sinh từ 探す mà chúng ta biết ngày nay.

Viết tiếng Nhật - (探す) sagasu

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (探す) sagasu:

Conjugação verbal de 探す

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 探す (sagasu)

  • 探す: Khẳng định
  • 探した: Quá khứ khẳng định
  • 探している: Tiến trình khẳng định
  • 探していた: Quá khứ tiếp diễn khẳng định
  • 探せ: Mệnh lệnh khẳng định

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (探す) sagasu

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

捜す; 探り出す; 捜し出す; 捜索する; 捜し求める

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 探す

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: さがす sagasu

Câu ví dụ - (探す) sagasu

Dưới đây là một số câu ví dụ:

私は彼女を探す。

Watashi wa kanojo wo sagasu

Tôi đang tìm kiếm một cô bạn gái.

Tôi tìm cô ấy.

  • 私 - pronome pessoal "eu"
  • は - hạt chủ đề, chỉ ra rằng chủ đề của câu là "tôi"
  • 彼女 - "amiga"
  • を - phần tử túc từ, chỉ ra rằng "người yêu" là đối tượng của hành động
  • 探す - tìm kiếm

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 探す sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ

掲げる

Kana: かかげる

Romaji: kakageru

Nghĩa:

công bố; in ra; mang (một bài viết); để đặt; treo; vận thăng; tời (một ngọn nến); thả nổi (một lá cờ)

儲ける

Kana: もうける

Romaji: moukeru

Nghĩa:

lấy; để thắng; để thắng; có (gấu tạo) một đứa trẻ

崩れる

Kana: くずれる

Romaji: kuzureru

Nghĩa:

tan vỡ.

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "tìm kiếm cho; tìm kiếm; cố gắng tìm" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "tìm kiếm cho; tìm kiếm; cố gắng tìm" é "(探す) sagasu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(探す) sagasu", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
探す