Bản dịch và Ý nghĩa của: 採掘 - saikutsu
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 採掘 (saikutsu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: saikutsu
Kana: さいくつ
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: mineração
Ý nghĩa tiếng Anh: mining
Definição: Định nghĩa: Khai thác khoáng sản và tài nguyên dưới lòng đất.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (採掘) saikutsu
Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "khai thác". Nó bao gồm Kanjis (lá) có nghĩa là "thu hoạch" hoặc "chọn" và 掘 (kutsu) có nghĩa là "đào" hoặc "khai quật". Từ này được sử dụng để đề cập đến việc khai thác khoáng sản và tài nguyên thiên nhiên từ đất, chẳng hạn như than, dầu, vàng, bạc, trong số những người khác. Khai thác là một hoạt động quan trọng ở nhiều quốc gia, bao gồm Nhật Bản và là một trong những nguồn tài nguyên chính cho ngành công nghiệp và kinh tế.Viết tiếng Nhật - (採掘) saikutsu
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (採掘) saikutsu:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (採掘) saikutsu
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
掘削; 鉱掘り; 掘り出し; 掘り起こし; 掘り出すこと; 掘り出し物
Các từ có chứa: 採掘
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: さいくつ saikutsu
Câu ví dụ - (採掘) saikutsu
Dưới đây là một số câu ví dụ:
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 採掘 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "mineração" é "(採掘) saikutsu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.