Bản dịch và Ý nghĩa của: 掃除 - souji

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 掃除 (souji) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: souji

Kana: そうじ

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

掃除

Bản dịch / Ý nghĩa: làm sạch; quét

Ý nghĩa tiếng Anh: cleaning;sweeping

Definição: Định nghĩa: Để giữ cho mọi thứ và mọi nơi được sạch sẽ.

Giải thích và từ nguyên - (掃除) souji

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "làm sạch" hoặc "làm sạch". Nó được sáng tác bởi Kanjis 掃 (SOU), có nghĩa là "quét" và 除 (Jo), có nghĩa là "loại bỏ" hoặc "loại bỏ". Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh làm sạch nhà hoặc không gian công cộng, chẳng hạn như trường học và văn phòng. Việc thực hành dọn dẹp cùng nhau, được gọi là "Oosouji", là một truyền thống Nhật Bản xảy ra vào cuối năm và nhằm mục đích để mọi thứ sạch sẽ và tổ chức cho năm mới.

Viết tiếng Nhật - (掃除) souji

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (掃除) souji:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (掃除) souji

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

清掃; 掃除する; 掃く; 掃除すること; 掃除機; 清掃する; 掃除道具; 掃除用品; 掃除する人; 掃除ロボット; 掃除機をかける; 掃除する時間; 掃除をする; 掃除をしている; 掃除をすること; 掃除を怠る; 掃除を始める; 掃除を手伝う; 掃除を続ける; 掃除をやめる; 掃除をする場所; 掃除をする時間; 掃除をする必要性; 掃除をする方法; 掃除をする頻度; 掃除をする時間帯; 掃除をする日; 掃除を

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 掃除

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: そうじ souji

Câu ví dụ - (掃除) souji

Dưới đây là một số câu ví dụ:

流しを掃除してください。

Nagashi wo souji shite kudasai

Hãy làm sạch bồn rửa.

  • 流し (nagashi) - pia, lavatório
  • を (wo) - Título do objeto direto
  • 掃除 (souji) - làm sạch
  • して (shite) - fazendo
  • ください (kudasai) - làm ơn, làm ơn làm

塵取りを使って部屋を掃除しました。

Chiritori wo tsukatte heya wo souji shimashita

Tôi làm sạch phòng bằng máy hút bụi.

Tôi làm sạch phòng bằng cách sử dụng bụi.

  • 塵取り - công cụ để làm sạch bụi
  • を - Título do objeto direto
  • 使って - sử dụng
  • 部屋 - phòng ngủ, phòng khách, phòng
  • を - Título do objeto direto
  • 掃除 - làm sạch
  • しました - "làm" được chia ở quá khứ

寝る前に床を掃除することが大切です。

Neru mae ni yuka wo souji suru koto ga taisetsu desu

Điều quan trọng là làm sạch sàn nhà trước khi đi ngủ.

Điều quan trọng là làm sạch sàn nhà trước khi đi ngủ.

  • 寝る前に - trước khi đi ngủ
  • 床を - sàn
  • 掃除する - làm sạch
  • ことが - é importante
  • 大切です - cần thiết

掃除をするのは大切なことです。

Sōji o suru no wa taisetsu na koto desu

Làm sạch là một điều quan trọng.

Làm sạch là quan trọng.

  • 掃除 - làm sạch
  • をする - làm
  • のは - é
  • 大切 - quan trọng
  • な - tính từ
  • こと - điều
  • です - là (động từ "là")

汚い部屋を掃除しましょう。

Kitanai heya wo souji shimashou

Hãy dọn dẹp căn phòng bẩn.

Làm sạch phòng bẩn.

  • 汚い - dơ bẩn
  • 部屋 - phòng ngủ
  • を - Título do objeto direto
  • 掃除 - làm sạch
  • しましょう - hãy làm

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 掃除 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

幸い

Kana: さいわい

Romaji: saiwai

Nghĩa:

felicidade; bezenidade

疲労

Kana: ひろう

Romaji: hirou

Nghĩa:

Mệt mỏi; mệt mỏi

Kana: ばつ

Romaji: batsu

Nghĩa:

đánh đập; tấn công; Trừng phạt

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "làm sạch; quét" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "làm sạch; quét" é "(掃除) souji". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(掃除) souji", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
掃除