Bản dịch và Ý nghĩa của: 据える - sueru

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 据える (sueru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: sueru

Kana: すえる

Kiểu: động từ

L: Campo não encontrado.

据える

Bản dịch / Ý nghĩa: bộ(bảng); đặt (nền móng); đặt (vũ khí); áp dụng (moxa)

Ý nghĩa tiếng Anh: to set (table);to lay (foundation);to place (gun);to apply (moxa)

Definição: Định nghĩa: Đứng lên để hỗ trợ các vật dụng.

Giải thích và từ nguyên - (据える) sueru

据える là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "đặt", "thiết lập" hoặc "sửa chữa". Từ này bao gồm các ký tự 据 (juu), có nghĩa là "cơ sở" hoặc "nền tảng" và える (eru), là một hậu tố động từ biểu thị hành động. Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, chẳng hạn như đặt đồ vật lên bề mặt, lắp đặt thiết bị hoặc tạo nền tảng vững chắc cho một ý tưởng hoặc dự án. Từ này cũng có thể được sử dụng trong các thành ngữ như 据え膳食わぬは男の恥 (suizenkuwanu wa otoko no haji), có nghĩa là "một người đàn ông có thể tự nuôi sống bản thân".

Viết tiếng Nhật - (据える) sueru

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (据える) sueru:

Conjugação verbal de 据える

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 据える (sueru)

  • 据える - Các hình thức bằng màu:
  • Presente: Đặt
  • Passado: đã cố định
  • Imperativo: Dùng nắm sản phẩm
  • suerimasu
  • Negativo: Không đặt (tiếng Nhật)

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (据える) sueru

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

据え付ける; 安定させる; 固定する; 確保する; 落ち着かせる

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 据える

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: すえる sueru

Câu ví dụ - (据える) sueru

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 据える sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ

説く

Kana: とく

Romaji: toku

Nghĩa:

giải thích; phòng vệ; thuyết giáo; thuyết phục

歪む

Kana: いがむ

Romaji: igamu

Nghĩa:

xoắn; tránh, né; tránh, né; quanh co; bị bóp méo; bị uốn cong; nghiêng người; nghiêng người; biến thái; thô lỗ; trở nên quanh co; hãy căng thẳng.

交ぜる

Kana: まぜる

Romaji: mazeru

Nghĩa:

được trộn lẫn; được trộn lẫn với

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "bộ(bảng); đặt (nền móng); đặt (vũ khí); áp dụng (moxa)" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "bộ(bảng); đặt (nền móng); đặt (vũ khí); áp dụng (moxa)" é "(据える) sueru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(据える) sueru", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
据える