Bản dịch và Ý nghĩa của: 捜索 - sousaku

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 捜索 (sousaku) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: sousaku

Kana: そうさく

Kiểu: Thực chất.

L: Campo não encontrado.

捜索

Bản dịch / Ý nghĩa: Nghiên cứu (đặc biệt là đối với ai đó hoặc một cái gì đó thiếu); cuộc điều tra

Ý nghĩa tiếng Anh: search (esp. for someone or something missing);investigation

Definição: Định nghĩa: Para procurar informações ou coisas.

Giải thích và từ nguyên - (捜索) sousaku

Từ tiếng Nhật (sōsaku) được tạo thành từ hai kanjis: 捜 (sō) có nghĩa là "tìm kiếm" và 索 (saku) có nghĩa là "nghiên cứu". Họ cùng nhau hình thành ý nghĩa của "tìm kiếm" hoặc "nghiên cứu". Nó thường được sử dụng trong cảnh sát hoặc bối cảnh tìm kiếm và cứu hộ, chẳng hạn như tìm kiếm những người mất tích hoặc điều tra tội phạm. Từ này cũng có thể được sử dụng theo nghĩa rộng hơn, như trong tìm kiếm thông tin hoặc kiến ​​thức.

Viết tiếng Nhật - (捜索) sousaku

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (捜索) sousaku:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (捜索) sousaku

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

捜査; 探索; 捜し出し; 捜し求める; 捜し回る; 捜し出す; 捜し出し; 捜し出す; 捜し出せる; 捜し出せる; 捜し出す; 捜し出す; 捜し出す; 捜し出す; 捜し出す; 捜し出す; 捜し出す; 捜し出す; 捜し出す; 捜し出す; 捜し出す; 捜し出す; 捜し出す; 捜し出す; 捜し出す; 捜し出す; 捜し出す; 捜し出す; 捜し出す

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 捜索

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: そうさく sousaku

Câu ví dụ - (捜索) sousaku

Dưới đây là một số câu ví dụ:

捜索を行う必要があります。

Sōsaku o okonau hitsuyō ga arimasu

Nó là cần thiết để thực hiện một tìm kiếm.

Bạn cần tìm kiếm.

  • 捜索 (sōsaku) - tìm kiếm, nghiên cứu
  • を (o) - Título do objeto direto
  • 行う (okonau) - thực hiện
  • 必要 (hitsuyō) - cần thiết
  • が (ga) - Título do assunto
  • あります (arimasu) - có, ter

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 捜索 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: Thực chất.

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Thực chất.

典型

Kana: てんけい

Romaji: tenkei

Nghĩa:

kiểu; tiêu chuẩn; nguyên mẫu

暴露

Kana: ばくろ

Romaji: bakuro

Nghĩa:

tiết lộ; triển lãm; mặc khải

本体

Kana: ほんたい

Romaji: hontai

Nghĩa:

chất; Hình thức thực tế; tôn thờ

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Nghiên cứu (đặc biệt là đối với ai đó hoặc một cái gì đó thiếu); cuộc điều tra" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Nghiên cứu (đặc biệt là đối với ai đó hoặc một cái gì đó thiếu); cuộc điều tra" é "(捜索) sousaku". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(捜索) sousaku", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
捜索