Bản dịch và Ý nghĩa của: 捜す - sagasu

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 捜す (sagasu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: sagasu

Kana: さがす

Kiểu: Substantive (tiếng nói dưới dạng từ điển)

L: Campo não encontrado.

捜す

Bản dịch / Ý nghĩa: tìm kiếm cho; tìm kiếm; cố gắng tìm

Ý nghĩa tiếng Anh: to search;to seek;to look for

Definição: Định nghĩa: Procurar. descobrir as coisas.

Giải thích và từ nguyên - (捜す) sagasu

Từ tiếng Nhật 捜す (sagasu) là một động từ có nghĩa là "tìm kiếm" hoặc "tìm kiếm". Từ nguyên của nó bao gồm các ký tự 捜 (sago), có nghĩa là "tìm kiếm" hoặc "nghiên cứu" và す (su), là một hậu tố bằng lời nói chỉ ra hành động. Đó là một từ phổ biến trong tiếng Nhật và có thể được sử dụng trong các tình huống khác nhau, chẳng hạn như tìm kiếm các đối tượng bị mất, tìm kiếm thông tin hoặc nghiên cứu một chủ đề cụ thể.

Viết tiếng Nhật - (捜す) sagasu

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (捜す) sagasu:

Conjugação verbal de 捜す

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 捜す (sagasu)

  • 捜す - Cách từ điển
  • 捜します - Forma educada
  • 捜さない - Forma negativa
  • 捜した - quá khứ đơn
  • 捜しています - hiện tại tiếp diễn

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (捜す) sagasu

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

探す; 捜し出す; 捜索する; 見つける; 探り出す; 捜し求める; 追求する; 探究する; 追跡する; 追いかける; 追い求める; 追い掛ける; 追い回す; 追いつく; 追い込む; 追い詰める; 追い越す; 追い抜く; 追い払う; 追い退ける; 追い返す; 追いかけっこする; 追いかけっこをする; 追いかけっこ; 追いかけ合い; 追いかけ合う; 追いかけっこ遊び; 追いかけ

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 捜す

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: さがす sagasu

Câu ví dụ - (捜す) sagasu

Dưới đây là một số câu ví dụ:

彼女を捜す。

Kanojo wo sagasu

Tôi đang tìm cô ấy.

Nhìn cô ấy kìa.

  • 彼女 (kanojo) - significa "nữ bạn gái" hoặc "cô ấy"
  • を (wo) - Título do objeto direto
  • 捜す (sagasu) - nghĩa là "tìm kiếm"

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 捜す sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: Substantive (tiếng nói dưới dạng từ điển)

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Substantive (tiếng nói dưới dạng từ điển)

見る

Kana: みる

Romaji: miru

Nghĩa:

nhìn; tham dự

疲れる

Kana: つかれる

Romaji: tsukareru

Nghĩa:

mệt mỏi; mệt

頑張る

Kana: がんばる

Romaji: ganbaru

Nghĩa:

kiên trì; khăng khăng; Vẫn vững vàng; Cố gắng tốt nhất của ai đó

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "tìm kiếm cho; tìm kiếm; cố gắng tìm" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "tìm kiếm cho; tìm kiếm; cố gắng tìm" é "(捜す) sagasu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(捜す) sagasu", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
捜す