Bản dịch và Ý nghĩa của: 捕鯨 - hogei

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 捕鯨 (hogei) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: hogei

Kana: ほげい

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

捕鯨

Bản dịch / Ý nghĩa: cá voi; câu cá voi

Ý nghĩa tiếng Anh: whaling;whale fishing

Definição: Định nghĩa: Săn cá voi là hành động bắt và sử dụng cá voi.

Giải thích và từ nguyên - (捕鯨) hogei

捕鯨 là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "săn cá voi". Nó bao gồm hai chữ Hán: 捕 (ho) có nghĩa là "bắt" và 鯨 (gei) có nghĩa là "cá voi". Đánh bắt cá voi là một tập tục cổ xưa ở Nhật Bản, có từ thời Jomon (14.000 TCN - 300 TCN). Tuy nhiên, hoạt động săn bắt cá voi thương mại hiện đại bắt đầu vào thế kỷ 19 với sự ra đời của các kỹ thuật săn bắt cá voi phương Tây. Săn cá voi là một chủ đề gây tranh cãi, với nhiều tổ chức bảo tồn sinh vật biển phản đối nó do mối đe dọa tuyệt chủng của một số loài cá voi.

Viết tiếng Nhật - (捕鯨) hogei

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (捕鯨) hogei:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (捕鯨) hogei

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

捕鯨; クジラ漁; クジラ猟; 鯨獲り

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 捕鯨

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ほげい hogei

Câu ví dụ - (捕鯨) hogei

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 捕鯨 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

連ねる

Kana: つらねる

Romaji: tsuraneru

Nghĩa:

ràng buộc lên; tham gia; cưỡi

油断

Kana: ゆだん

Romaji: yudan

Nghĩa:

negligência; despreparo

結び付き

Kana: むすびつき

Romaji: musubitsuki

Nghĩa:

conexão; relação

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "cá voi; câu cá voi" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "cá voi; câu cá voi" é "(捕鯨) hogei". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(捕鯨) hogei", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
捕鯨