Bản dịch và Ý nghĩa của: 捕吏 - hori

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 捕吏 (hori) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: hori

Kana: ほり

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

捕吏

Bản dịch / Ý nghĩa: cảnh sát

Ý nghĩa tiếng Anh: constable

Definição: Định nghĩa: Đề cập đến vị trí hoặc công việc bắt giữ và thẩm vấn tội phạm.

Giải thích và từ nguyên - (捕吏) hori

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "cảnh sát" hoặc "cảnh sát". Từ này được tạo thành từ hai kanjis: (ho) có nghĩa là "bắt giữ" hoặc "bắt giữ" và 吏 (ri) có nghĩa là "chính thức" hoặc "công chức". Từ nguyên của từ có từ thời kỳ Heian (794-1185), khi chức năng cảnh sát được thực hiện bởi các quan chức có tên là "Kebiishi". Theo thời gian, từ "Kebiishi" đã được thay thế bằng "Horyo", có nghĩa là "Cán bộ bắt giữ", và sau đó phát triển thành "Horyoshi" và cuối cùng là "Hori". Từ thời Edo (1603-1868), từ "hori" đã được thay thế bằng "horiachi", có nghĩa là "nhân viên bắt giữ và điều tra", và cuối cùng đã phát triển thành "horiachi" và "hori". Từ "Hori" đã chính thức được thay thế bởi "Hoan" vào năm 1874, nhưng từ "Hori" vẫn được sử dụng rộng rãi để chỉ cảnh sát ở Nhật Bản.

Viết tiếng Nhật - (捕吏) hori

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (捕吏) hori:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (捕吏) hori

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

取締り; 取り締まり; 取り調べ; 取調べ; 捜査; 捜索; 捜査員; 捜査官; 捜査係; 捜査班; 捜査組織; 捜査部; 捜査部隊; 捜査力; 捜査能力; 捜査技術; 捜査手段; 捜査方法; 捜査方針; 捜査方策; 捜査方向; 捜査範囲; 捜査対象; 捜査対象者; 捜査

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 捕吏

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ほり hori

Câu ví dụ - (捕吏) hori

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 捕吏 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

目眩

Kana: めまい

Romaji: memai

Nghĩa:

chóng mặt; Vertigo

Kana: おれ

Romaji: ore

Nghĩa:

Tôi (cái tôi) (đại từ ngôi thứ nhất kiêu ngạo)

中年

Kana: ちゅうねん

Romaji: chuunen

Nghĩa:

Trung niên

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "cảnh sát" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "cảnh sát" é "(捕吏) hori". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(捕吏) hori", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
捕吏