Bản dịch và Ý nghĩa của: 捕まる - tsukamaru

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 捕まる (tsukamaru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: tsukamaru

Kana: つかまる

Kiểu: động từ

L: Campo não encontrado.

捕まる

Bản dịch / Ý nghĩa: bị bắt; bị bắt

Ý nghĩa tiếng Anh: to be caught;to be arrested

Definição: Định nghĩa: Một người bị bắt giữ để trả giá cho một tội ác.

Giải thích và từ nguyên - (捕まる) tsukamaru

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "bị bắt" hoặc "bị bắt". Từ này bao gồm Kanjis (Tori) có nghĩa là "bắt giữ" và まる (Maru) là một hậu tố cho thấy tính đầy đủ hoặc toàn bộ. Việc đọc từ này là "Tsukamaru" trong Hiragana.

Viết tiếng Nhật - (捕まる) tsukamaru

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (捕まる) tsukamaru:

Conjugação verbal de 捕まる

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 捕まる (tsukamaru)

  • 捕まる verb chuyển tiếp
  • 捕まられる động từ bị động
  • 捕まっている động từ liên tục
  • 捕まらない động từ phủ định

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (捕まる) tsukamaru

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

逮捕される; 捕捉される; 拘束される; 拘留される; 逮捕される

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 捕まる

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: つかまる tsukamaru

Câu ví dụ - (捕まる) tsukamaru

Dưới đây là một số câu ví dụ:

私は警察に捕まる前に逃げたいです。

Watashi wa keisatsu ni tsukamaru mae ni nigetai desu

Tôi muốn trốn thoát trước khi bị cảnh sát bắt.

Tôi muốn trốn thoát trước khi bị cảnh sát bắt.

  • 私 - Eu - 私 (watashi)
  • は - Tópico
  • 警察 - 警察 (keisatsu)
  • に - "Destino"
  • 捕まる - palavra: 逮捕 (daibu)
  • 前に - antes de - trước khi
  • 逃げたい - verbo japonês que significa "querer fugir" Những từ tiếng Nhật mà ý nghĩa là "muốn chạy trốn"
  • です - Marca de finalização que indica o fim da frase e o tom formal

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 捕まる sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ

捕らえる

Kana: とらえる

Romaji: toraeru

Nghĩa:

thưởng thức; hiểu; chiếm lấy; bảo vệ

備わる

Kana: そなわる

Romaji: sonawaru

Nghĩa:

được cung cấp; có năng khiếu; sở hữu; ở giữa

揃う

Kana: そろう

Romaji: sorou

Nghĩa:

trở nên hoàn chỉnh; bình đẳng; có mặt

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "bị bắt; bị bắt" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "bị bắt; bị bắt" é "(捕まる) tsukamaru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(捕まる) tsukamaru", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
捕まる