Bản dịch và Ý nghĩa của: 捕まえる - tsukamaeru
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 捕まえる (tsukamaeru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: tsukamaeru
Kana: つかまえる
Kiểu: động từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: để lấy; bảo vệ; nắm bắt
Ý nghĩa tiếng Anh: to catch;to arrest;to seize
Definição: Định nghĩa: nắm một cái gì đó và giữ nó ở chỗ.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (捕まえる) tsukamaeru
Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "bắt" hoặc "bắt giữ". Từ này bao gồm Kanjis (Tori), có nghĩa là "bắt giữ" hoặc "bắt giữ" và まえる (maeru), có nghĩa là "để làm" hoặc "nhận ra". Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến việc bắt giữ động vật hoặc tội phạm.Viết tiếng Nhật - (捕まえる) tsukamaeru
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (捕まえる) tsukamaeru:
Conjugação verbal de 捕まえる
Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 捕まえる (tsukamaeru)
- 捕まえる - Hình thức cơ bản
- 捕まえない - Phủ định
- 捕まえました Quá khứ
- 捕まえましょう - Mệnh lệnh
- 捕まえられる - Tiềm năng
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (捕まえる) tsukamaeru
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
捕る; 捕捉する; 捕獲する; 捕捉する; 捕捕する; 捕捕する; 捕捉する; 捕捉する; 捕捉する; 捕捉する; 捕捉する; 捕捉する; 捕捉する; 捕捉する; 捕捉する; 捕捉する; 捕捉する; 捕捉する; 捕捉する; 捕捉する; 捕捉する; 捕捉する; 捕捉する; 捕捉する; 捕捉する; 捕捉する; 捕捉する; 捕捉する; 捕捉する
Các từ có chứa: 捕まえる
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: つかまえる tsukamaeru
Câu ví dụ - (捕まえる) tsukamaeru
Dưới đây là một số câu ví dụ:
漁師は海で魚を捕まえる。
Gyōshi wa umi de sakana o tsukamaeru
Ngư dân bắt cá trên biển.
Các ngư dân lấy cá trên biển.
- 漁師 - ngư dân
- は - Título do tópico
- 海 - biển
- で - Título do local
- 魚 - cá
- を - Título do objeto direto
- 捕まえる - chiếm lấy
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 捕まえる sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: động từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "để lấy; bảo vệ; nắm bắt" é "(捕まえる) tsukamaeru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
![捕まえる](https://skdesu.com/nihongoimg/4188-4486/217.png)