Bản dịch và Ý nghĩa của: 振舞う - furumau

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 振舞う (furumau) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: furumau

Kana: ふるまう

Kiểu: động từ

L: Campo não encontrado.

振舞う

Bản dịch / Ý nghĩa: ứng xử; hành vi bản thân; Giải trí (VT)

Ý nghĩa tiếng Anh: to behave;to conduct oneself;to entertain (vt)

Definição: Định nghĩa: Có hành động ích kỷ, buộc ai đó hoặc cái gì đó phải làm theo ý muốn của mình.

Giải thích và từ nguyên - (振舞う) furumau

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "phục vụ" hoặc "cung cấp". Nó được sáng tác bởi Kanjis, có nghĩa là "lắc" hoặc "lắc", và 舞, có nghĩa là "nhảy" hoặc "di chuyển". Họ cùng nhau tạo thành động từ 振舞, có thể được sử dụng để mô tả hành động phục vụ thức ăn hoặc đồ uống tại một sự kiện chính thức, chẳng hạn như lễ trà hoặc bữa tối kinh doanh. Từ này cũng có thể được sử dụng rộng hơn để mô tả hành động cung cấp trợ giúp hoặc hỗ trợ cho ai đó.

Viết tiếng Nhật - (振舞う) furumau

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (振舞う) furumau:

Conjugação verbal de 振舞う

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 振舞う (furumau)

  • 振舞います - Forma educada
  • 振舞いましょう - Hình thức mệnh lệnh
  • 振舞える - Hình thức tiềm năng
  • 振舞わせる - Hình thức gây ra
  • 振舞われる - Thể bị động

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (振舞う) furumau

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

もてなす; おごる; ふるまう

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 振舞う

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ふるまう furumau

Câu ví dụ - (振舞う) furumau

Dưới đây là một số câu ví dụ:

彼女は優雅に振舞う。

Kanojo wa yūga ni furumau

Nó hành xử thanh lịch.

Nó hành xử duyên dáng.

  • 彼女 - ela
  • は - Título do tópico
  • 優雅に - elegantemente
  • 振舞う - comportar-se

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 振舞う sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ

貫く

Kana: つらぬく

Romaji: tsuranuku

Nghĩa:

vượt qua

飲み込む

Kana: のみこむ

Romaji: nomikomu

Nghĩa:

nuốt; nuốt sâu; hiểu; hấp thụ

取り入れる

Kana: とりいれる

Romaji: toriireru

Nghĩa:

gặt; lấy; nhận nuôi

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "ứng xử; hành vi bản thân; Giải trí (VT)" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "ứng xử; hành vi bản thân; Giải trí (VT)" é "(振舞う) furumau". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(振舞う) furumau", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
振舞う