Bản dịch và Ý nghĩa của: 振る - furu

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 振る (furu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: furu

Kana: ふる

Kiểu: động từ

L: Campo não encontrado.

振る

Bản dịch / Ý nghĩa: sóng; lắc; lung lay; diễn viên (diễn viên)

Ý nghĩa tiếng Anh: to wave;to shake;to swing;to cast (actor)

Definição: Định nghĩa: Para mover as mãos ou objetos para frente, para trás, para a esquerda ou para a direita.

Giải thích và từ nguyên - (振る) furu

振る là một từ tiếng Nhật có thể được dịch là "lắc", "lắc" hoặc "lắc". Từ này bao gồm các ký tự 振, có nghĩa là "lắc" hoặc "lắc" và る, là hậu tố động từ biểu thị hành động. Từ nguyên của từ 振る có từ thời Heian (794-1185), khi ngôn ngữ Nhật Bản bắt đầu phát triển và khác biệt với tiếng Trung Quốc cổ điển. Từ 振る bắt nguồn từ động từ tiếng Trung 振, có nghĩa tương tự như "lắc" hoặc "lắc". Qua nhiều thế kỷ, từ 振る đã được đưa vào nhiều khía cạnh của văn hóa Nhật Bản, bao gồm khiêu vũ, âm nhạc và võ thuật. Ví dụ: thuật ngữ 振り付け (furitsuke) được dùng để chỉ các điệu nhảy, trong khi 振り子 (furiko) là tên gọi của một loại quả lắc dùng trong đồng hồ và các thí nghiệm khoa học. Ngày nay, từ 振る được sử dụng rộng rãi trong các cuộc trò chuyện hàng ngày và trong các ngữ cảnh trang trọng như kinh doanh và chính trị. Đó là một từ linh hoạt có thể được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh và ý định của người nói.

Viết tiếng Nhật - (振る) furu

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (振る) furu:

Conjugação verbal de 振る

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 振る (furu)

  • 振る - Hình cơ bản
  • 振ります - Mệnh đề khẳng định
  • 振らない - Ausência
  • 振りました - Quá khứ khẳng định
  • 振りませんでした - Quá khứ tiêu cực

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (振る) furu

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

揺らす; 振り動かす; 揺する; 揺らぐ; 揺れる; 振るう; 振り回す; 振り払う; 振り返る; 振り向く; 振り替える; 振り分ける; 振り込む; 振り付ける; 振り出す; 振り上げる; 振り下ろす; 振りかける; 振りかざす; 振りかえす; 振りかえる; 振りかける; 振りかざす; 振りかえす; 振りかける; 振りかざす; 振りかえ

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 振る

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ふる furu

Câu ví dụ - (振る) furu

Dưới đây là một số câu ví dụ:

レディーとして振る舞いましょう。

Redii to shite furumai mashou

Hãy cư xử như một quý cô.

  • レディー (Redii) - "lady" traduzido para vietnamita é "bà".
  • として (toshite) - nghĩa "như thế nào" hoặc "trong vai trò của" trong tiếng Nhật
  • 振る舞い (furumai) - nghĩa là "hành vi" hoặc "cách cư xử" trong tiếng Nhật
  • ましょう (mashou) - là một hậu tố chỉ sự đề xuất hoặc lời mời để làm điều gì đó trong tiếng Nhật

尾を振る犬は嬉しそうです。

O wo furu inu wa ureshisou desu

Một con chó vẫy đuôi trông có vẻ hạnh phúc.

Con chó vẫy đuôi trông rất vui.

  • 尾を振る - vẫy đuôi
  • 犬 - chó
  • は - Título do tópico
  • 嬉しい - vui mừng
  • そう - nhìn
  • です - verbo ser/estar (formal) -> động từ "ser" / "estar" (chính thức)

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 振る sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ

濡れる

Kana: ぬれる

Romaji: nureru

Nghĩa:

bị ướt

恥じる

Kana: はじる

Romaji: hajiru

Nghĩa:

để cảm thấy xấu hổ

離す

Kana: はなす

Romaji: hanasu

Nghĩa:

tách; chia ra; tách

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "sóng; lắc; lung lay; diễn viên (diễn viên)" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "sóng; lắc; lung lay; diễn viên (diễn viên)" é "(振る) furu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(振る) furu", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
振る