Bản dịch và Ý nghĩa của: 振り出し - furidashi

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 振り出し (furidashi) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: furidashi

Kana: ふりだし

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

振り出し

Bản dịch / Ý nghĩa: bắt đầu; điểm khởi đầu; bản vẽ hoặc vấn đề (bản thảo)

Ý nghĩa tiếng Anh: outset;starting point;drawing or issuing (draft)

Definição: Định nghĩa: Một khởi đầu mới hoặc điểm xuất phát.

Giải thích và từ nguyên - (振り出し) furidashi

振り出し là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "bắt đầu" hoặc "điểm bắt đầu". Nó bao gồm các ký tự 振り (furi), có nghĩa là "lắc" hoặc "lắc" và 出し (dashi), có nghĩa là "rời khỏi" hoặc "bắt đầu". Từ này có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau, chẳng hạn như khi bắt đầu một dự án, một hành trình hoặc một giai đoạn mới trong cuộc đời. Từ nguyên đầy đủ của từ này có từ thời Heian (794-1185), khi nó được dùng để mô tả phần đầu của một điệu nhảy hoặc bài hát. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này được mở rộng để bao hàm các khía cạnh khác của cuộc sống.

Viết tiếng Nhật - (振り出し) furidashi

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (振り出し) furidashi:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (振り出し) furidashi

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

出発点; 始まり; 起点; 起源; 原点; 初期; 初め; 元; 発端; 起始点

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 振り出し

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ふりだし furidashi

Câu ví dụ - (振り出し) furidashi

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 振り出し sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

中間

Kana: ちゅうかん

Romaji: chuukan

Nghĩa:

khá; lưng chừng; người Trung gian

八日

Kana: ようか

Romaji: youka

Nghĩa:

Tám ngày; ngày thứ tám (ngày trong tháng)

誇り

Kana: ほこり

Romaji: hokori

Nghĩa:

kiêu hãnh

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "bắt đầu; điểm khởi đầu; bản vẽ hoặc vấn đề (bản thảo)" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "bắt đầu; điểm khởi đầu; bản vẽ hoặc vấn đề (bản thảo)" é "(振り出し) furidashi". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(振り出し) furidashi", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
振り出し