Bản dịch và Ý nghĩa của: 挙げる - ageru

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 挙げる (ageru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: ageru

Kana: あげる

Kiểu: động từ

L: Campo não encontrado.

挙げる

Bản dịch / Ý nghĩa: tăng lên; bay; cho một ví dụ)

Ý nghĩa tiếng Anh: to raise;to fly;to give (an example)

Definição: Định nghĩa: - Amor: Một cảm xúc yêu thương và quan tâm đối với người khác. - Amizade: Một mối quan hệ dựa trên sự tin tưởng và hỗ trợ lẫn nhau. - Felicidade: Trạng thái cảm thấy hài lòng tận sâu trong lòng và tràn đầy niềm vui. - Coragem: Sức mạnh tinh thần để đối mặt với khó khăn và nguy hiểm. - Sucesso: Đạt được một mục tiêu và nhận được kết quả mong muốn.

Giải thích và từ nguyên - (挙げる) ageru

Từ 挙げる (ageru) là một động từ của ngôn ngữ tiếng Nhật có nghĩa là "thang máy", "nâng", "nâng cao", "đề cập" hoặc "trích dẫn". Từ nguyên của nó bao gồm Kanjis (có nghĩa là "nâng" hoặc "cương cứng") và げる (là một hạt biểu thị hành động được thực hiện cho người khác). Kanji được hình thành bởi hai thành phần:, đại diện cho bàn tay và 九, có nghĩa là "chín". Nguồn gốc của sự kết hợp này là không chắc chắn, nhưng có thể liên quan đến ý tưởng rằng việc nâng một cái gì đó bằng tay của bạn đòi hỏi sức mạnh và kỹ năng, như thể sức mạnh của chín người là cần thiết. Theo thuật ngữ ngữ pháp, 挙げる là một động từ chuyển tiếp có thể được sử dụng theo nhiều cách, chẳng hạn như hiện tại, quá khứ, tương lai, tiêu cực, bắt buộc, trong số những người khác. Đó là một từ phổ biến trong từ vựng của Nhật Bản và có thể được tìm thấy trong các bối cảnh khác nhau, từ các tình huống hàng ngày đến các văn bản văn học và chính thức.

Viết tiếng Nhật - (挙げる) ageru

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (挙げる) ageru:

Conjugação verbal de 挙げる

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 挙げる (ageru)

  • 挙げます - Forma educada
  • 挙げる - Hình thức trung lập
  • 挙げよう - Hình thức đề xuất
  • 挙げた Quá khứ đơn
  • 挙げない - Phủ định

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (挙げる) ageru

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

上げる; 抬げる; 持ち上げる; 持ち上がる; 持ち上げ; 取り上げる; 取り上がる; 取り上げ; 舉げる; 揚げる; 手上げる; 手上がる; 手上げ; 立てる; 立てがる; 立て; 起こす; 起こる; 起こし; 担ぐ; 担がれる; 担ぎ; 担げる; 担ぐ; 担がす; 担がせる; 担がれ; 担がせ; 担げ; 担ぎ上げる;

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 挙げる

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: あげる ageru

Câu ví dụ - (挙げる) ageru

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 挙げる sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ

解く

Kana: とく

Romaji: toku

Nghĩa:

gỡ rối; để đáp ứng; cởi trói

威張る

Kana: いばる

Romaji: ibaru

Nghĩa:

Tự hào; xô

叱る

Kana: しかる

Romaji: shikaru

Nghĩa:

la mắng

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "tăng lên; bay; cho một ví dụ)" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "tăng lên; bay; cho một ví dụ)" é "(挙げる) ageru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(挙げる) ageru", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
挙げる