Bản dịch và Ý nghĩa của: 指摘 - shiteki

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 指摘 (shiteki) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: shiteki

Kana: してき

Kiểu: Thực chất.

L: Campo não encontrado.

指摘

Bản dịch / Ý nghĩa: chỉ ra; nhận biết

Ý nghĩa tiếng Anh: pointing out;identification

Definição: Định nghĩa: Tìm và chỉ ra các lỗi và thiếu sót.

Giải thích và từ nguyên - (指摘) shiteki

指摘 (してき) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "chỉ", "chỉ ra" hoặc "quan sát". Nó bao gồm chữ kanji 指 (yubi), có nghĩa là "ngón tay" hoặc "chỉ", và 摘 (tekisu), có nghĩa là "bung" hoặc "bung". Chúng cùng nhau tạo thành động từ 指摘, được dùng để diễn tả hành động chỉ ra điều gì đó sai trái hoặc làm nổi bật một vấn đề. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng, chẳng hạn như các cuộc thảo luận chính trị hoặc học thuật, trong đó điều quan trọng là phải chỉ ra những sai lầm hoặc thiếu sót.

Viết tiếng Nhật - (指摘) shiteki

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (指摘) shiteki:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (指摘) shiteki

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

批判; 非難; 指弾; 指示; 指導; 指摘する; 指摘書き; 指摘事項; 指摘点; 指摘箇所; 指摘内容; 指摘意見; 指摘事例; 指摘対象; 指摘事実; 指摘方法; 指摘事情; 指摘理由; 指摘課題; 指摘結果; 指摘評価; 指摘要因; 指摘事態; 指摘事務; 指摘事務所;

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 指摘

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: してき shiteki

Câu ví dụ - (指摘) shiteki

Dưới đây là một số câu ví dụ:

指摘されたことを真剣に受け止めます。

Shitoku sareta koto wo shinken ni uketomemasu

Tôi coi những gì đã được chỉ ra một cách nghiêm túc.

  • 指摘されたこと - "Coisas apontadas"
  • を - Título do objeto
  • 真剣に - "Sinceramente" - "Chân thành"
  • 受け止めます - "Chấp nhận"

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 指摘 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: Thực chất.

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Thực chất.

曇る

Kana: くもる

Romaji: kumoru

Nghĩa:

nhận được nhiều mây; trở nên tối

引算

Kana: ひきざん

Romaji: hikizan

Nghĩa:

phép trừ

痺れる

Kana: しびれる

Romaji: shibireru

Nghĩa:

trở nên tê liệt; đi ngủ (tức là thành viên)

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "chỉ ra; nhận biết" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "chỉ ra; nhận biết" é "(指摘) shiteki". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(指摘) shiteki", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
指摘