Bản dịch và Ý nghĩa của: 指導 - shidou

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 指導 (shidou) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: shidou

Kana: しどう

Kiểu: Thực chất.

L: Campo não encontrado.

指導

Bản dịch / Ý nghĩa: Khả năng lãnh đạo; hướng dẫn; đào tạo

Ý nghĩa tiếng Anh: leadership;guidance;coaching

Definição: Định nghĩa: Para orientar ou ensinar os outros.

Giải thích và từ nguyên - (指導) shidou

(Shidou) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "định hướng" hoặc "hướng". Nó bao gồm Kanjis (shi), có nghĩa là "ngón tay" hoặc "chỉ ra" và 導 (tôi cho), có nghĩa là "hướng dẫn" hoặc "chì". Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh giáo dục hoặc chuyên nghiệp để chỉ hướng dẫn hoặc hướng đi của một người hoặc nhóm liên quan đến một mục tiêu cụ thể.

Viết tiếng Nhật - (指導) shidou

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (指導) shidou:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (指導) shidou

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

指導; 教育; 指南; 指示; 指導する; 指導者; 指導力; 指導員; 指導方針; 指導的; 指導方策; 指導方向; 指導方面; 指導思想; 指導原則; 指導方策; 指導方針; 指導方向; 指導方面; 指導思想; 指導原則.

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 指導

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: しどう shidou

Câu ví dụ - (指導) shidou

Dưới đây là một số câu ví dụ:

コーチは運動選手を指導する人です。

Kōchi wa undō senshu wo shidō suru hito desu

Huấn luyện viên là người hướng dẫn vận động viên.

Huấn luyện viên là người dạy các cầu thủ thể thao.

  • コーチ - huấn luyện viên
  • は - Título do tópico
  • 運動選手 - lực sĩ
  • を - Título do objeto direto
  • 指導する - instruir
  • 人 - người
  • です - là (động từ "là")

「彼は偉大な指導者として仰っしゃる。」

Kare wa idai na shidōsha to shite ossharu

Ông được tôn kính như một nhà lãnh đạo vĩ đại.

Anh ấy là một nhà lãnh đạo tuyệt vời.

  • 彼 (kare) - ele
  • は (wa) - Título do tópico
  • 偉大な (idai na) - lớn, tuyệt vời
  • 指導者 (shidousha) - lãnh đạo, hướng dẫn
  • として (toshite) - như một ai đó, với tư cách là
  • 仰っしゃる (ossharu) - được coi là

権威ある指導者が必要です。

Ken'i aru shidōsha ga hitsuyō desu

Chúng ta cần một nhà lãnh đạo với thẩm quyền.

Bạn cần một nhà lãnh đạo uy tín.

  • 権威 (けんい) - autoridade
  • ある - existente
  • 指導者 (しどうしゃ) - lãnh đạo, hướng dẫn
  • が - Título do assunto
  • 必要 (ひつよう) - cần thiết
  • です - verbo ser/estar na forma educada -> verbo ser/estar na forma educada

総理大臣は国の最高指導者です。

Sōridaijin wa kuni no saikō shidōsha desu

Thủ tướng là người lãnh đạo cao nhất của đất nước.

Thủ tướng là người lãnh đạo cao nhất của đất nước.

  • 総理大臣 - Thủ tướng
  • は - Partópico do Documento
  • 国 - Cha mẹ
  • の - Cerimônia de posse
  • 最高 - Mais alto, o mais alto Mais alto, o mais alto
  • 指導者 - Líder, guia, mentor
  • です - Động từ "ser" trong hiện tại

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 指導 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: Thực chất.

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Thực chất.

華美

Kana: かび

Romaji: kabi

Nghĩa:

khoa trương; huy hoàng; xa hoa

主要

Kana: しゅよう

Romaji: shuyou

Nghĩa:

ông chủ; chủ yếu; chủ yếu; lớn lao

業績

Kana: ぎょうせき

Romaji: gyouseki

Nghĩa:

sự chinh phục; hiệu suất; kết quả; công việc; sự đóng góp

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Khả năng lãnh đạo; hướng dẫn; đào tạo" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Khả năng lãnh đạo; hướng dẫn; đào tạo" é "(指導) shidou". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(指導) shidou", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
指導