Bản dịch và Ý nghĩa của: 指す - sasu
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 指す (sasu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: sasu
Kana: さす
Kiểu: động từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: chỉ; đặt một chiếc ô; chơi
Ý nghĩa tiếng Anh: to point;to put up umbrella;to play
Definição: Định nghĩa: Để chỉ vào một hướng hoặc địa điểm cụ thể.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (指す) sasu
指す (さす) là một động từ tiếng Nhật có nghĩa là "chỉ", "chỉ ra" hoặc "tham khảo". Từ này bao gồm từ kanji 指 (yubi), có nghĩa là "ngón tay" hoặc "chỉ", và す (su), là trợ từ biểu thị một hành động hoặc trạng thái. Cách đọc La Mã của từ này là "sasu".Viết tiếng Nhật - (指す) sasu
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (指す) sasu:
Conjugação verbal de 指す
Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 指す (sasu)
- 指す - Hình cơ bản
- 指します - Formal - Formal
- 指せる - potencial
- 指さない - Tiêu cực
- 指して - hình thức te
- 指される - passivo
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (指す) sasu
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
指し示す; 示す; 指し示し; 示し; 指し示せる; 示せる; 指すれる; 指示す; 示唆す; 示唆する; 示唆; 示すれば; 示すれ; 示すよう; 示される; 示された; 示され; 示しましょう; 示しましょ; 示しません; 示しませ; 示しまくる; 示しまくっ; 示しまくって; 示しまくった; 示しまくったら; 示しまくったり; 示しまくったこと; 示しまくったことがある; 示しまくったことがない; 示しまくったことを知っている; 示しまく
Các từ có chứa: 指す
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Kana: めざす
Romaji: mezasu
Nghĩa:
tìm kiếm; mở to mắt cảnh giác
Các từ có cách phát âm giống nhau: さす sasu
Câu ví dụ - (指す) sasu
Dưới đây là một số câu ví dụ:
下位のポジションから上を目指す。
Kawai no pojishon kara ue o mezasu
Hướng cao từ vị trí thấp hơn.
Mục tiêu từ vị trí dưới cùng.
- 下位 - "posição inferior" significa "vị trí dưới".
- の - partícula que indica posse ou relação entre duas palavras.
- ポジション - "position" significa "posição" em português.
- から - Título que indica origem ou ponto de partida.
- 上 - superior.
- を - Thành phần chỉ định vị trí của câu.
- 目指す - Desejar.
完璧を目指す。
Kanpeki wo mezasu
Hướng đến sự hoàn hảo.
Hướng đến sự hoàn hảo.
- 完璧 (kanpeki) - sự hoàn hảo
- を (wo) - Título do objeto
- 目指す (mezasu) - aspirar, mirar
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 指す sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: động từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "chỉ; đặt một chiếc ô; chơi" é "(指す) sasu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.