Bản dịch và Ý nghĩa của: 拵える - koshiraeru

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 拵える (koshiraeru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: koshiraeru

Kana: こしらえる

Kiểu: Động từ

L: Campo não encontrado.

拵える

Bản dịch / Ý nghĩa: làm; sản xuất

Ý nghĩa tiếng Anh: to make;to manufacture

Definição: Định nghĩa: preparar, terminar.

Giải thích và từ nguyên - (拵える) koshiraeru

拵える là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sắp xếp". Nó bao gồm chữ kanji 拵 (koshirae), có nghĩa là "thiết bị" hoặc "bộ máy" và える (eru), là hậu tố động từ biểu thị một hành động hoặc trạng thái. Do đó, 拵える có thể được dịch theo nghĩa đen là "chế tạo thiết bị" hoặc "chuẩn bị thiết bị". Đó là một từ thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến võ thuật, chẳng hạn như chuẩn bị kiếm (katana) trước khi chiến đấu.

Viết tiếng Nhật - (拵える) koshiraeru

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (拵える) koshiraeru:

Conjugação verbal de 拵える

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 拵える (koshiraeru)

  • 拵える - Cách từ điển
  • 拵えます - Forma educada
  • 拵えない - Forma negativa
  • 拵えた - Quá khứ
  • 拵えよう - Hình thức ước đoán

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (拵える) koshiraeru

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

整える; 装う; 仕立てる; 調える; 調整する; 修繕する; 修理する; 作り上げる; 作り込む; 仕上げる; 完成する; 完璧にする; 美しく仕上げる; 美しく整える; 美しく装う; 美しく調整する; 美しく修繕する; 美しく修理する.

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 拵える

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: こしらえる koshiraeru

Câu ví dụ - (拵える) koshiraeru

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 拵える sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: Động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Động từ

召す

Kana: めす

Romaji: mesu

Nghĩa:

kết nối; để gửi; sử dụng; sử dụng; đi tắm); nhập; mua; ăn; uống; bị cảm lạnh)

化ける

Kana: ばける

Romaji: bakeru

Nghĩa:

ngụy trang; Dưới hình thức; thay đổi cho tồi tệ hơn

気を付ける

Kana: きをつける

Romaji: kiwotsukeru

Nghĩa:

Hãy cẩn thận; chú ý; để chăm sóc

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "làm; sản xuất" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "làm; sản xuất" é "(拵える) koshiraeru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(拵える) koshiraeru", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
拵える