Bản dịch và Ý nghĩa của: 拭く - fuku

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 拭く (fuku) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: fuku

Kana: ふく

Kiểu: động từ

L: Campo não encontrado.

拭く

Bản dịch / Ý nghĩa: làm sạch; khô

Ý nghĩa tiếng Anh: to wipe;to dry

Definição: Định nghĩa: Lau chùi cái gì đó bằng một miếng vải, v.v.

Giải thích và từ nguyên - (拭く) fuku

Từ tiếng Nhật 拭く (fuku) có nghĩa là "làm sạch" hoặc "gay gắt". Nó bao gồm Kanjis, có nghĩa là "sạch" hoặc "cọ xát", và く, đó là một hậu tố chỉ ra hành động. Từ này có thể được sử dụng để chỉ làm sạch hoặc lau bất kỳ loại bề mặt nào, chẳng hạn như bàn, sàn hoặc cửa sổ. Đó là một từ phổ biến trong cuộc sống hàng ngày của người Nhật và có thể được tìm thấy trong các bối cảnh khác nhau, chẳng hạn như hướng dẫn sử dụng làm sạch hoặc các cuộc trò chuyện không chính thức giữa bạn bè.

Viết tiếng Nhật - (拭く) fuku

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (拭く) fuku:

Conjugação verbal de 拭く

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 拭く (fuku)

  • 拭く - Hình thức cơ bản
  • 拭い - Hình thức bị thay đổi
  • 拭くべき - Hình thức điều kiện
  • 拭け - Hình thức mệnh lệnh
  • 拭きすぎる - Hình thức tiềm năng

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (拭く) fuku

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

拭き取る; ふく; 拭う; 拭き上げる; 拭き取り; 拭き取りる; 拭き取りをする; 拭き取りをすること; 拭き取りをする行為; 拭き取りをする方法; 拭き取りをする手段; 拭き取りをする手順; 拭き取りをする技術; 拭き取りをする手法; 拭き取りをするやり方; 拭き取りをすることができる; 拭き取りをすることができる方法; 拭き取りをすることができる手段; 拭き取りをすることが

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 拭く

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ふく fuku

Câu ví dụ - (拭く) fuku

Dưới đây là một số câu ví dụ:

拭くことは大切な清潔の習慣です。

Fuku koto wa taisetsu na seiketsu no shūkan desu

Làm sạch là một thói quen vệ sinh quan trọng.

Sạch sẽ là một thói quen sạch sẽ quan trọng.

  • 拭くこと - ação de limpar ou enxugar algo
  • は - Artigo
  • 大切な - "Importante"
  • 清潔 - substantivo que significa "limpeza" ou "higiene"
  • の - partícula gramatical que indica posse ou relação entre palavras
  • 習慣 - substantivo que significa "thói quen" hoặc "phong tục"
  • です - verbo "ser" na forma educada -> verbo "ser" na forma educada

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 拭く sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ

超える

Kana: こえる

Romaji: koeru

Nghĩa:

băng qua; đi qua; đi qua; Vượt qua (ra)

溶ける

Kana: とける

Romaji: tokeru

Nghĩa:

tan chảy; làm tan băng; hợp nhất; hòa tan

鳴る

Kana: なる

Romaji: naru

Nghĩa:

âm thanh; chạm; cộng hưởng; tiếng vang

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "làm sạch; khô" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "làm sạch; khô" é "(拭く) fuku". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(拭く) fuku", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
拭く