Bản dịch và Ý nghĩa của: 括弧 - kako

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 括弧 (kako) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: kako

Kana: かっこ

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

括弧

Bản dịch / Ý nghĩa: dấu ngoặc đơn; dấu ngoặc

Ý nghĩa tiếng Anh: parenthesis;brackets

Definição: Định nghĩa: Một vật dụng có hình dáng cong được sử dụng để rào, chứa hoặc giữ.

Giải thích và từ nguyên - (括弧) kako

Từ tiếng Nhật 括弧 (kakko) được tạo thành từ hai kanjis: (katsu) có nghĩa là "nơi trú ẩn, bao gồm, chứa" và 弧 (ko) có nghĩa là "vòng cung, đường cong". Họ cùng nhau tạo thành thuật ngữ có nghĩa là "dấu ngoặc đơn". Điểm số được sử dụng trong văn bản tiếng Nhật để phân tách các từ hoặc cụm từ, chỉ ra sự nhấn mạnh hoặc để giải thích điều gì đó. Từ kakko có nguồn gốc từ Guāhào của Trung Quốc, cũng có nghĩa là "dấu ngoặc đơn".

Viết tiếng Nhật - (括弧) kako

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (括弧) kako:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (括弧) kako

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

丸括弧; 角括弧; 中括弧

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 括弧

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: かっこ kako

Câu ví dụ - (括弧) kako

Dưới đây là một số câu ví dụ:

括弧を使って文章を区切ってください。

Kakko wo tsukatte bunshou wo kugiratte kudasai

Vui lòng tách văn bản bằng dấu ngoặc đơn.

Tách văn bản bằng cách sử dụng dấu ngoặc đơn.

  • 括弧 - nghĩa là "parentheses" trong tiếng Nhật
  • を - Título do objeto em japonês
  • 使って - forma conjugada do verbo "tsukatte", que significa "usar" -> forma conjugada do verbo "tsukatte", que significa "usar"
  • 文章 - điều này có nghĩa là "câu" hoặc "văn bản" trong tiếng Nhật.
  • を - Título do objeto em japonês
  • 区切って - Dạng ấn định của động từ "wakatte", có nghĩa là "chia" hoặc "tách".
  • ください - hãy

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 括弧 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

ウェートレス

Kana: ウェートレス

Romaji: whe-toresu

Nghĩa:

nữ phục vụ

逆さ

Kana: さかさ

Romaji: sakasa

Nghĩa:

đảo ngược; đảo ngược; lộn ngược

バランス

Kana: バランス

Romaji: baransu

Nghĩa:

THĂNG BẰNG

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "dấu ngoặc đơn; dấu ngoặc" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "dấu ngoặc đơn; dấu ngoặc" é "(括弧) kako". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(括弧) kako", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
括弧