Bản dịch và Ý nghĩa của: 拡散 - kakusan

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 拡散 (kakusan) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: kakusan

Kana: かくさん

Kiểu: Thực chất.

L: Campo não encontrado.

拡散

Bản dịch / Ý nghĩa: tán xạ; khuếch tán

Ý nghĩa tiếng Anh: scattering;diffusion

Definição: Định nghĩa: Sự phổ biến rộng lớn của thông tin và vật phẩm.

Giải thích và từ nguyên - (拡散) kakusan

拡散 là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "sự khuếch tán" hoặc "lan rộng". Nó bao gồm chữ kanji 拡 (kaku), có nghĩa là "mở rộng" hoặc "mở rộng" và 散 (san), có nghĩa là "lan rộng" hoặc "phổ biến". Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc phổ biến thông tin, chẳng hạn như trong tin tức, phương tiện truyền thông xã hội và quảng cáo.

Viết tiếng Nhật - (拡散) kakusan

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (拡散) kakusan:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (拡散) kakusan

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

広がり; 拡がり; 拡散する; 広がる; 広める; 拡散度; 拡散性; 散布; 散乱; 散逸; 拡散力; 拡散率; 拡散係数; 拡散現象; 拡散方程式; 拡散系; 拡散項; 拡散効果; 拡散防止; 拡散板; 拡散器; 拡散性疾患; 拡散熱; 拡散炉; 拡散病原体; 拡散病気; 拡散

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 拡散

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: かくさん kakusan

Câu ví dụ - (拡散) kakusan

Dưới đây là một số câu ví dụ:

この情報を拡散してください。

Kono jōhō o kakusan shite kudasai

Xin vui lòng lan truyền thông tin này.

Phổ biến thông tin này.

  • この - đại từ chỉ dẫn có nghĩa là "đây" hoặc "đây này".
  • 情報 - danh từ có nghĩa là "thông tin".
  • を - Thành phần chỉ định vị trí của câu.
  • 拡散 - danh từ có nghĩa là "lan truyền" hoặc "phổ biến".
  • して - "làm"
  • ください - hãy chỉ.

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 拡散 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: Thực chất.

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Thực chất.

謙遜

Kana: けんそん

Romaji: kenson

Nghĩa:

khiêm tốn; khiêm tốn; khiêm tốn

スライド

Kana: スライド

Romaji: suraido

Nghĩa:

Cầu trượt

Kana: とこ

Romaji: toko

Nghĩa:

giường; giường bệnh; hốc tường; vải bọc

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "tán xạ; khuếch tán" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "tán xạ; khuếch tán" é "(拡散) kakusan". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(拡散) kakusan", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
拡散