Bản dịch và Ý nghĩa của: 拡充 - kakujyuu

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 拡充 (kakujyuu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: kakujyuu

Kana: かくじゅう

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

拡充

Bản dịch / Ý nghĩa: sự bành trướng

Ý nghĩa tiếng Anh: expansion

Definição: Định nghĩa: Para aumentar e enriquecer as coisas.

Giải thích và từ nguyên - (拡充) kakujyuu

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "mở rộng" hoặc "mở rộng". Nó bao gồm hai kanjis:, có nghĩa là "mở rộng" hoặc "mở rộng" và 充, có nghĩa là "điền" hoặc "thỏa mãn". Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh hoặc công nghệ để mô tả quá trình mở rộng hoặc tăng khả năng của một hệ thống, sản phẩm hoặc dịch vụ. Từ nguyên của từ có từ thời Meiji (1868-1912), khi Nhật Bản trải qua thời kỳ hiện đại hóa và công nghiệp hóa, và từ này được tạo ra để mô tả quá trình mở rộng các ngành công nghiệp và nền kinh tế của đất nước.

Viết tiếng Nhật - (拡充) kakujyuu

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (拡充) kakujyuu:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (拡充) kakujyuu

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

拡大; 増強; 拡張; 強化; 拡充する; 拡充すること

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 拡充

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: かくじゅう kakujyuu

Câu ví dụ - (拡充) kakujyuu

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 拡充 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

疲れ

Kana: つかれ

Romaji: tsukare

Nghĩa:

mệt mỏi; Mệt mỏi

機能

Kana: きのう

Romaji: kinou

Nghĩa:

chức năng; khoa

フィルター

Kana: フィルター

Romaji: fyiruta-

Nghĩa:

(máy ảnh) bộ lọc

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "sự bành trướng" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "sự bành trướng" é "(拡充) kakujyuu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(拡充) kakujyuu", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
拡充