Bản dịch và Ý nghĩa của: 拝借 - haishaku

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 拝借 (haishaku) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: haishaku

Kana: はいしゃく

Kiểu: Thực chất.

L: Campo não encontrado.

拝借

Bản dịch / Ý nghĩa: cho vay

Ý nghĩa tiếng Anh: borrowing

Definição: Định nghĩa: mượn cái gì đó từ người khác.

Giải thích và từ nguyên - (拝借) haishaku

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "cho vay" hoặc "mượn". Nó được tạo thành từ hai kanjis: (hai) có nghĩa là "thờ phượng" hoặc "tôn trọng" và 借 (shaku) có nghĩa là "cho vay" hoặc "mượn". Sự kết hợp của hai kanjis này tạo thành từ có thể được hiểu là "cho vay một cách tôn trọng". Từ này thường được sử dụng trong các tình huống chính thức, chẳng hạn như một cuộc họp kinh doanh hoặc bằng cách mượn một cuốn sách cho một người lớn tuổi hoặc vượt trội về mặt phân cấp.

Viết tiếng Nhật - (拝借) haishaku

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (拝借) haishaku:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (拝借) haishaku

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

借りる; お借りする; お借りになる; お借り願う; お借り申し上げる; お借り致す; お借りします; お借りいたします; お借りいたす; お借りいたさいます; お借りいたさる; お借りいたさります; お借りいただく; お借りいただけますか; お借りいただける; お借りいただければ; お借りいただけませんか; お借りいただけない; お借りいただけないでしょうか; お借りいただけない

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 拝借

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: はいしゃく haishaku

Câu ví dụ - (拝借) haishaku

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 拝借 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: Thực chất.

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Thực chất.

推定

Kana: すいてい

Romaji: suitei

Nghĩa:

giả định; giả thiết; Tôi ước tính

タイヤ

Kana: タイヤ

Romaji: taiya

Nghĩa:

lốp xe

緊張

Kana: きんちょう

Romaji: kinchou

Nghĩa:

Vôn; căng thẳng tinh thần; lo lắng

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "cho vay" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "cho vay" é "(拝借) haishaku". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(拝借) haishaku", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
拝借