Bản dịch và Ý nghĩa của: 招く - maneku

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 招く (maneku) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: maneku

Kana: まねく

Kiểu: động từ

L: Campo não encontrado.

招く

Bản dịch / Ý nghĩa: mời

Ý nghĩa tiếng Anh: to invite

Definição: Định nghĩa: để kết nối mọi người.

Giải thích và từ nguyên - (招く) maneku

Từ tiếng Nhật 招く (maneku) bao gồm các ký tự (quản lý) và く (ku). Có nghĩa là "mời gọi" hoặc "thu hút" trong khi く là một hậu tố chỉ ra hình thức bằng lời nói trong thời điểm hiện tại. Do đó, nó có thể được dịch là "mời" hoặc "thu hút" theo nghĩa gọi hoặc mang một cái gì đó hoặc ai đó gần gũi. Từ này cũng có thể được sử dụng theo nghĩa bóng để chỉ một tình huống mà một cái gì đó bị thu hút hoặc mời. Nguồn gốc từ nguyên của từ này không rõ ràng, nhưng có thể nó có nguồn gốc từ động từ (manekiireru), có nghĩa là "mời tham gia vào".

Viết tiếng Nhật - (招く) maneku

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (招く) maneku:

Conjugação verbal de 招く

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 招く (maneku)

  • 招く (maneiru) - Forma te: 招いて (maneite)
  • 招く (maneiru) - Forma afirmativa: 招きます (manekimasu)
  • 招く (manekanai) - Không mời.
  • 招く (maneiru) - Forma passada: 招いた (maneita)
  • 招く (maneiru) - Forma passada negativa: không mời

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (招く) maneku

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

誘う; 招待する; 招致する; 招引する; 呼び寄せる

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 招く

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: まねく maneku

Câu ví dụ - (招く) maneku

Dưới đây là một số câu ví dụ:

招くは幸運をもたらす。

Maneku wa kouun wo motarasu

Mời điều này mang lại may mắn.

  • 招く - động từ có nghĩa là "mời" hoặc "hấp dẫn"
  • は - partítulo que indica o tópico da frase
  • 幸運 - danh từ có nghĩa là "may mắn" hoặc "vận may"
  • を - Tham chiếu đến vật thể trực tiếp trong câu.
  • もたらす - động từ có nghĩa là "mang" hoặc "cung cấp"

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 招く sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ

遅れる

Kana: おくれる

Romaji: okureru

Nghĩa:

đến muộn; bị trễ; Ở lại trong lịch trình

組み立てる

Kana: くみたてる

Romaji: kumitateru

Nghĩa:

thu thập lên; để cấu hình; để xây dựng

似合う

Kana: にあう

Romaji: niau

Nghĩa:

bộ đồ; cuộc thi đấu; trở nên; giống như

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "mời" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "mời" é "(招く) maneku". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(招く) maneku", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
招く