Bản dịch và Ý nghĩa của: 拗れる - kojireru

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 拗れる (kojireru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: kojireru

Kana: こじれる

Kiểu: động từ

L: Campo não encontrado.

拗れる

Bản dịch / Ý nghĩa: trở nên phức tạp; xấu đi

Ý nghĩa tiếng Anh: to get complicated;to grow worse

Definição: Định nghĩa: Tôi ghét khi mọi thứ kết thúc như vậy. Đau lòng.

Giải thích và từ nguyên - (拗れる) kojireru

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "phức tạp" hoặc "khó hiểu". Từ này bao gồm các ký tự (có nghĩa là "vẹo" hoặc "uốn cong") và れる (là một hạt biểu thị hành động thụ động). Từ nguyên hoàn chỉnh của từ này vẫn chưa được biết, nhưng có thể nó đã phát sinh từ ý tưởng về một thứ gì đó trở nên quanh co hoặc uốn cong, có thể được hiểu là một thứ gì đó trở nên phức tạp hoặc khó hiểu.

Viết tiếng Nhật - (拗れる) kojireru

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (拗れる) kojireru:

Conjugação verbal de 拗れる

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 拗れる (kojireru)

  • 拗れる - cơ sở từ điển
  • 拗れない - Tiêu cực
  • 拗れます - lịch sự
  • 拗れた passado
  • 拗れよう - potencial
  • 拗れたい Phương thức của mong ước

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (拗れる) kojireru

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

もつれる; からむ; こじれる; 紛れる; 乱れる

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 拗れる

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: こじれる kojireru

Câu ví dụ - (拗れる) kojireru

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 拗れる sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ

確かめる

Kana: たしかめる

Romaji: tashikameru

Nghĩa:

để xác định

引っ掻く

Kana: ひっかく

Romaji: hikkaku

Nghĩa:

cào

填まる

Kana: はまる

Romaji: hamaru

Nghĩa:

nhập; phù hợp; thích hợp; rơi vào; lao vào; bị lừa; trở thành nạn nhân của một cái bẫy; nghiện; tham gia sâu vào.

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "trở nên phức tạp; xấu đi" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "trở nên phức tạp; xấu đi" é "(拗れる) kojireru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(拗れる) kojireru", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
拗れる