Bản dịch và Ý nghĩa của: 抽象 - chuushou
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 抽象 (chuushou) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: chuushou
Kana: ちゅうしょう
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: trừu tượng
Ý nghĩa tiếng Anh: abstract
Definição: Định nghĩa: Remover um objeto ou evento concreto e mostrar apenas sua essência ou conceito.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (抽象) chuushou
Từ tiếng Nhật "抽象" (chūshō) bao gồm hai kanjis: "" có nghĩa là "trích xuất" hoặc "loại bỏ" và "" có nghĩa là "hình ảnh" hoặc "hình thức". Họ cùng nhau tạo thành thuật ngữ có nghĩa là "trừu tượng" hoặc "khái niệm trừu tượng". Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh nghệ thuật và triết học để chỉ các ý tưởng hoặc khái niệm không có hình thức vật lý hoặc cụ thể. Từ nguyên của từ có từ thời Trung Quốc cổ đại, nơi cùng một kanjis được sử dụng để tạo thành từ "chóu xiàn", cũng có nghĩa là "trừu tượng".Viết tiếng Nhật - (抽象) chuushou
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (抽象) chuushou:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (抽象) chuushou
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
抽象概念; 抽象的; 抽象化
Các từ có chứa: 抽象
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: ちゅうしょう chuushou
Câu ví dụ - (抽象) chuushou
Dưới đây là một số câu ví dụ:
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 抽象 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "trừu tượng" é "(抽象) chuushou". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.