Bản dịch và Ý nghĩa của: 押し込む - oshikomu

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 押し込む (oshikomu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: oshikomu

Kana: おしこむ

Kiểu: động từ

L: Campo não encontrado.

押し込む

Bản dịch / Ý nghĩa: Đẩy vào bên trong; đống lên

Ý nghĩa tiếng Anh: to push into;to crowd into

Definição: Định nghĩa: Chiếm không gian bằng cách chiếm chỗ với những điều khác.

Giải thích và từ nguyên - (押し込む) oshikomu

Đó là một động từ Nhật Bản có nghĩa là "đẩy vào", "chèn", "dính" hoặc "nhấn". Nó bao gồm Kanjis (OSHI), có nghĩa là "nhấn" hoặc "đẩy" và 込む (Komu), có nghĩa là "chèn" hoặc "dính". Từ này có thể được sử dụng trong nhiều tình huống, chẳng hạn như đẩy một cánh cửa bên trong, chèn chìa khóa vào khóa hoặc nhấn một nút.

Viết tiếng Nhật - (押し込む) oshikomu

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (押し込む) oshikomu:

Conjugação verbal de 押し込む

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 押し込む (oshikomu)

  • 押し込む - Form dictionnaire
  • 押し込んで - Hình thức của bạn
  • 押し込め - Hình thức mệnh lệnh
  • 押し込みます - Hình dạng khẩu khẩu
  • 押し込んだ - Hình dạng của bạn

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (押し込む) oshikomu

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

押し込める; 押し入れる; 押し込み込む; 押し込みする; 押し入る; 押し込み押し込む

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 押し込む

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: おしこむ oshikomu

Câu ví dụ - (押し込む) oshikomu

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 押し込む sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ

申し入れる

Kana: もうしいれる

Romaji: moushiireru

Nghĩa:

cầu hôn; gợi ý

召し上がる

Kana: めしあがる

Romaji: meshiagaru

Nghĩa:

ăn

応じる

Kana: おうじる

Romaji: oujiru

Nghĩa:

để đáp ứng; để đáp ứng; chấp nhận; tuân theo; lời yêu cầu

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Đẩy vào bên trong; đống lên" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Đẩy vào bên trong; đống lên" é "(押し込む) oshikomu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(押し込む) oshikomu", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
押し込む