Bản dịch và Ý nghĩa của: 押し寄せる - oshiyoseru
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 押し寄せる (oshiyoseru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: oshiyoseru
Kana: おしよせる
Kiểu: động từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: đẩy sang một bên; tiến về phía
Ý nghĩa tiếng Anh: to push aside;to advance on
Definição: Định nghĩa: Đẩy đi hướng của bạn đến từ người khác.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (押し寄せる) oshiyoseru
押し寄せる Đó là một từ tiếng Nhật bao gồm hai kanjis: 押し (oshi) có nghĩa là "nhấn" và 寄せる (yoseru) có nghĩa là "tiếp cận". Họ cùng nhau tạo thành động từ (Oshiyoseru) có nghĩa là "tiến lên với số lượng lớn", "lũ lụt" hoặc "tấn công hàng loạt". Từ này thường được sử dụng để mô tả một đám đông lớn hoặc một số lượng lớn những thứ tiếp cận nhanh chóng. Ví dụ, nó có thể được sử dụng để mô tả một làn sóng khổng lồ tiếp cận bờ biển hoặc một đám đông tiếp cận một sự kiện.Viết tiếng Nhật - (押し寄せる) oshiyoseru
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (押し寄せる) oshiyoseru:
Conjugação verbal de 押し寄せる
Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 押し寄せる (oshiyoseru)
- 押し寄せる - Formato de dicionário infinitivo
- 押し寄せます - Hình thức khẳng định hiện tại lịch sự
- 押し寄せません - Danh từ phủ định hiện tại lịch sự
- 押し寄せた - Quá khứ khẳng định
- 押し寄せませんでした - Quá khứ phủ định lịch sự
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (押し寄せる) oshiyoseru
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
押し寄せる; 押し寄せてくる; 押し寄せるようにやってくる; 押し寄せるように押し寄せる; 押し寄せるように押し寄せてくる
Các từ có chứa: 押し寄せる
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: おしよせる oshiyoseru
Câu ví dụ - (押し寄せる) oshiyoseru
Dưới đây là một số câu ví dụ:
大勢の人が押し寄せる。
Ōzei no hito ga oshiyoseru
Đám đông người tiếp cận ồ ạt.
Nhiều người chạy.
- 大勢 - đông đảo hoặc nhiều người
- の - hạt phân biệt cho biết sự sở hữu hoặc mối quan hệ.
- 人 - "Nghĩa là "mọi người".
- が - partự đề cương cho thấy chủ từ của câu.
- 押し寄せる - động từ có nghĩa là "tiến về số lớn" hoặc "tiếp cận dưới hình thức tập trung".
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 押し寄せる sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: động từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "đẩy sang một bên; tiến về phía" é "(押し寄せる) oshiyoseru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
![押し寄せる](https://skdesu.com/nihongoimg/600-898/198.png)