Bản dịch và Ý nghĩa của: 抵抗 - teikou

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 抵抗 (teikou) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: teikou

Kana: ていこう

Kiểu: thực chất

L: Campo não encontrado.

抵抗

Bản dịch / Ý nghĩa: điện trở; sức chống cự; Sự đối lập

Ý nghĩa tiếng Anh: electrical resistance;resistance;opposition

Definição: Định nghĩa: Một lực hạn chế đường đi của dòng chảy.

Giải thích và từ nguyên - (抵抗) teikou

抵抗 (て いこう) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "kháng chiến" hoặc "đối lập". Nó bao gồm Kanjis, có nghĩa là "chống lại" hoặc "phản đối" và 抗, có nghĩa là "chống lại" hoặc "phản đối". Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị và xã hội, như trong các biểu hiện hoặc biểu tình, để mô tả sự kháng cự hoặc phản đối một chính sách hoặc ý tưởng cụ thể. Từ nguyên của từ này quay trở lại với người Trung Quốc cổ đại, nơi các nhân vật gốc được sử dụng để mô tả sự kháng cự đối với một lực lượng bên ngoài. Từ 抵抗 thường được sử dụng trong tiếng Nhật đương đại và là một phần quan trọng trong từ vựng chính trị và xã hội của đất nước.

Viết tiếng Nhật - (抵抗) teikou

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (抵抗) teikou:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (抵抗) teikou

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

抵制; 反抗; 抗議; 抗戦; 抗争; 抗う; 反発; 反抗する; 反対する; 抗する; 抗うる; 抗える; 抗い; 抗い続ける; 抗い甲斐がある; 抗い勝つ; 抗い合う; 抗い合わせる; 抗い合戦する; 抗い合戦を繰り広げる; 抗い合戦に勝つ; 抗い合戦に敗れる; 抗い合戦で死ぬ; 抗い合戦で戦う; 抗い合戦で戦死する; 抗い合戦で戦う者;

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 抵抗

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ていこう teikou

Câu ví dụ - (抵抗) teikou

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 抵抗 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: thực chất

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: thực chất

概論

Kana: がいろん

Romaji: gairon

Nghĩa:

giới thiệu; đề cương; Quan sát chung

作業

Kana: さぎょう

Romaji: sagyou

Nghĩa:

công việc; hoạt động; sản xuất; Nhiệm vụ mệt mỏi

向上

Kana: こうじょう

Romaji: koujyou

Nghĩa:

độ cao; tăng; sự cải tiến; nâng cao; tiến triển

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "điện trở; sức chống cự; Sự đối lập" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "điện trở; sức chống cự; Sự đối lập" é "(抵抗) teikou". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(抵抗) teikou", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
抵抗