Bản dịch và Ý nghĩa của: 抱っこ - dako
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 抱っこ (dako) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: dako
Kana: だっこ
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: (đứa trẻ) ôm
Ý nghĩa tiếng Anh: (child's) hug
Definição: Định nghĩa: Để cầm một em bé trong lòng.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (抱っこ) dako
Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "ôm" hoặc "tải trên đùi bạn". Từ này được tạo thành từ hai kanjis: (hō) có nghĩa là "ôm" và っこ (kko) là một hậu tố nhỏ bé. Từ này thường được cha mẹ sử dụng để chỉ mang con cái của họ trong lòng hoặc để chỉ một cái ôm yêu thương.Viết tiếng Nhật - (抱っこ) dako
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (抱っこ) dako:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (抱っこ) dako
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
抱きかかえ; 抱擁; 抱く; 抱っこする; 抱える
Các từ có chứa: 抱っこ
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: だっこ dako
Câu ví dụ - (抱っこ) dako
Dưới đây là một số câu ví dụ:
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 抱っこ sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "(đứa trẻ) ôm" é "(抱っこ) dako". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.